(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reappraisal
C1

reappraisal

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đánh giá lại sự xem xét lại tái thẩm định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reappraisal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đánh giá hoặc xem xét lại một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The act of assessing or examining something again.

Ví dụ Thực tế với 'Reappraisal'

  • "The company undertook a reappraisal of its assets after the market crash."

    "Công ty đã tiến hành đánh giá lại tài sản của mình sau vụ sụp đổ thị trường."

  • "A constant reappraisal of our business strategy is vital for survival."

    "Việc liên tục đánh giá lại chiến lược kinh doanh của chúng ta là rất quan trọng để tồn tại."

  • "Cognitive reappraisal is a key technique in managing anxiety."

    "Đánh giá lại nhận thức là một kỹ thuật quan trọng trong việc kiểm soát sự lo lắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reappraisal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reappraisal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial assessment(đánh giá ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

evaluation(sự đánh giá)
assessment(sự thẩm định)
analysis(sự phân tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Tâm lý học Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Reappraisal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reappraisal thường được sử dụng khi có thông tin mới hoặc sự thay đổi trong hoàn cảnh, dẫn đến việc cần thiết xem xét lại giá trị, ý nghĩa hoặc hiệu quả của một đối tượng, tình huống hoặc chính sách nào đó. Khác với 'assessment' (đánh giá), 'reappraisal' nhấn mạnh vào việc đánh giá LẠI.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với 'of', 'reappraisal of' có nghĩa là đánh giá lại cái gì. Ví dụ: reappraisal of a policy, reappraisal of a situation.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reappraisal'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will conduct a reappraisal of its assets next quarter.
Công ty sẽ tiến hành đánh giá lại tài sản của mình vào quý tới.
Phủ định
They are not going to undertake a reappraisal of the project's feasibility until they receive more data.
Họ sẽ không thực hiện việc đánh giá lại tính khả thi của dự án cho đến khi họ nhận được thêm dữ liệu.
Nghi vấn
Will the government consider a reappraisal of the current economic policies?
Chính phủ có xem xét việc đánh giá lại các chính sách kinh tế hiện hành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)