reassessment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reassessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đánh giá lại; quá trình hoặc hành động đánh giá lại.
Definition (English Meaning)
The act of assessing again or anew.
Ví dụ Thực tế với 'Reassessment'
-
"The company conducted a reassessment of its marketing strategy."
"Công ty đã tiến hành đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình."
-
"A reassessment of the patient's condition is necessary."
"Việc đánh giá lại tình trạng của bệnh nhân là cần thiết."
-
"The government is calling for a reassessment of the education system."
"Chính phủ đang kêu gọi đánh giá lại hệ thống giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reassessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reassessment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reassessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reassessment' thường được sử dụng khi một đánh giá trước đó đã được thực hiện, nhưng cần được xem xét lại do thông tin mới, thay đổi tình hình, hoặc để xác minh tính chính xác. Khác với 'assessment' (đánh giá ban đầu), 'reassessment' nhấn mạnh tính chất lặp lại và điều chỉnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Reassessment *of* something: Đánh giá lại cái gì. Ví dụ: a reassessment of the risks involved.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reassessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.