(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recapture
C1

recapture

verb

Nghĩa tiếng Việt

bắt lại tái chiếm lấy lại hồi phục sống lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapture'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bắt lại (ai đó hoặc cái gì đó) lần nữa, đặc biệt là sau khi trốn thoát hoặc mất mát.

Definition (English Meaning)

To capture (someone or something) again, especially after escape or loss.

Ví dụ Thực tế với 'Recapture'

  • "The police managed to recapture the escaped prisoner."

    "Cảnh sát đã cố gắng bắt lại tù nhân trốn thoát."

  • "The army launched an operation to recapture the territory."

    "Quân đội đã phát động một chiến dịch để tái chiếm lãnh thổ."

  • "He tried to recapture the feeling of excitement he had felt as a child."

    "Anh ấy đã cố gắng sống lại cảm giác phấn khích mà anh ấy đã cảm thấy khi còn nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recapture'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recapture
  • Verb: recapture
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

retake(lấy lại)
recover(hồi phục)
regain(giành lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

lose(mất)
forfeit(bỏ)
release(thả)

Từ liên quan (Related Words)

capture(bắt giữ)
escape(trốn thoát)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Recapture'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recapture' mang ý nghĩa lấy lại một thứ gì đó đã mất hoặc bị đánh cắp. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bắt giữ tội phạm, giành lại lãnh thổ, hoặc hồi phục cảm xúc, ký ức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Recapture from' thường được dùng để chỉ việc lấy lại cái gì đó từ một người hoặc một thế lực nào đó. Ví dụ: Recapture the stolen goods from the thieves.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapture'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army managed to recapture the fort: a strategic victory that secured the region.
Quân đội đã cố gắng chiếm lại pháo đài: một chiến thắng chiến lược đảm bảo khu vực.
Phủ định
They did not recapture the escaped prisoner: a major setback for the investigation.
Họ đã không bắt lại được tù nhân trốn thoát: một thất bại lớn cho cuộc điều tra.
Nghi vấn
Did the police recapture the stolen artifacts: a success that would return cultural heritage to the museum?
Cảnh sát có thu hồi lại được các hiện vật bị đánh cắp không: một thành công sẽ trả lại di sản văn hóa cho bảo tàng?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will recapture the fort.
Quân đội sẽ chiếm lại pháo đài.
Phủ định
The police did not recapture the escaped prisoner.
Cảnh sát đã không bắt lại được tù nhân trốn thoát.
Nghi vấn
Did the team recapture the lead in the final quarter?
Đội có giành lại được vị trí dẫn đầu trong quý cuối cùng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Recapture the flag before the other team does!
Hãy chiếm lại lá cờ trước khi đội khác làm được!
Phủ định
Don't try to recapture your lost youth.
Đừng cố gắng tìm lại tuổi trẻ đã mất của bạn.
Nghi vấn
Do recapture the escaped bird immediately!
Hãy bắt lại con chim vừa trốn thoát ngay lập tức!

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police will be recapturing the escaped prisoners throughout the night.
Cảnh sát sẽ đang bắt lại những tù nhân vượt ngục suốt đêm.
Phủ định
They won't be recapturing any territory until reinforcements arrive.
Họ sẽ không chiếm lại bất kỳ lãnh thổ nào cho đến khi quân tiếp viện đến.
Nghi vấn
Will they be recapturing the stolen artifacts before the exhibition opens?
Liệu họ có đang thu hồi các hiện vật bị đánh cắp trước khi triển lãm mở cửa không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the reinforcements arrive, the rebels will have been trying to recapture the city for three days.
Vào thời điểm quân tiếp viện đến, quân nổi dậy sẽ đã cố gắng tái chiếm thành phố trong ba ngày.
Phủ định
The police won't have been attempting to recapture the escaped prisoner for more than a few hours when they find him.
Cảnh sát sẽ không cố gắng bắt lại tù nhân vượt ngục quá vài giờ khi họ tìm thấy anh ta.
Nghi vấn
Will the army have been working to recapture the territory for long when the ceasefire is announced?
Liệu quân đội có đang nỗ lực tái chiếm lãnh thổ được lâu không khi lệnh ngừng bắn được công bố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)