recapture
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recapture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bắt lại (ai đó hoặc cái gì đó) lần nữa, đặc biệt là sau khi trốn thoát hoặc mất mát.
Definition (English Meaning)
To capture (someone or something) again, especially after escape or loss.
Ví dụ Thực tế với 'Recapture'
-
"The police managed to recapture the escaped prisoner."
"Cảnh sát đã cố gắng bắt lại tù nhân trốn thoát."
-
"The army launched an operation to recapture the territory."
"Quân đội đã phát động một chiến dịch để tái chiếm lãnh thổ."
-
"He tried to recapture the feeling of excitement he had felt as a child."
"Anh ấy đã cố gắng sống lại cảm giác phấn khích mà anh ấy đã cảm thấy khi còn nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recapture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recapture
- Verb: recapture
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recapture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recapture' mang ý nghĩa lấy lại một thứ gì đó đã mất hoặc bị đánh cắp. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc bắt giữ tội phạm, giành lại lãnh thổ, hoặc hồi phục cảm xúc, ký ức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Recapture from' thường được dùng để chỉ việc lấy lại cái gì đó từ một người hoặc một thế lực nào đó. Ví dụ: Recapture the stolen goods from the thieves.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recapture'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army managed to recapture the fort: a strategic victory that secured the region.
|
Quân đội đã cố gắng chiếm lại pháo đài: một chiến thắng chiến lược đảm bảo khu vực. |
| Phủ định |
They did not recapture the escaped prisoner: a major setback for the investigation.
|
Họ đã không bắt lại được tù nhân trốn thoát: một thất bại lớn cho cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Did the police recapture the stolen artifacts: a success that would return cultural heritage to the museum?
|
Cảnh sát có thu hồi lại được các hiện vật bị đánh cắp không: một thành công sẽ trả lại di sản văn hóa cho bảo tàng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army will recapture the fort.
|
Quân đội sẽ chiếm lại pháo đài. |
| Phủ định |
The police did not recapture the escaped prisoner.
|
Cảnh sát đã không bắt lại được tù nhân trốn thoát. |
| Nghi vấn |
Did the team recapture the lead in the final quarter?
|
Đội có giành lại được vị trí dẫn đầu trong quý cuối cùng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recapture the flag before the other team does!
|
Hãy chiếm lại lá cờ trước khi đội khác làm được! |
| Phủ định |
Don't try to recapture your lost youth.
|
Đừng cố gắng tìm lại tuổi trẻ đã mất của bạn. |
| Nghi vấn |
Do recapture the escaped bird immediately!
|
Hãy bắt lại con chim vừa trốn thoát ngay lập tức! |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police will be recapturing the escaped prisoners throughout the night.
|
Cảnh sát sẽ đang bắt lại những tù nhân vượt ngục suốt đêm. |
| Phủ định |
They won't be recapturing any territory until reinforcements arrive.
|
Họ sẽ không chiếm lại bất kỳ lãnh thổ nào cho đến khi quân tiếp viện đến. |
| Nghi vấn |
Will they be recapturing the stolen artifacts before the exhibition opens?
|
Liệu họ có đang thu hồi các hiện vật bị đánh cắp trước khi triển lãm mở cửa không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the reinforcements arrive, the rebels will have been trying to recapture the city for three days.
|
Vào thời điểm quân tiếp viện đến, quân nổi dậy sẽ đã cố gắng tái chiếm thành phố trong ba ngày. |
| Phủ định |
The police won't have been attempting to recapture the escaped prisoner for more than a few hours when they find him.
|
Cảnh sát sẽ không cố gắng bắt lại tù nhân vượt ngục quá vài giờ khi họ tìm thấy anh ta. |
| Nghi vấn |
Will the army have been working to recapture the territory for long when the ceasefire is announced?
|
Liệu quân đội có đang nỗ lực tái chiếm lãnh thổ được lâu không khi lệnh ngừng bắn được công bố? |