(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reclusive
C1

reclusive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sống ẩn dật lẩn tránh xã hội khép kín ẩn mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sống ẩn dật, thích ở một mình, tránh xa xã hội và những người khác.

Definition (English Meaning)

Avoiding the company of other people; solitary.

Ví dụ Thực tế với 'Reclusive'

  • "After the scandal, he became increasingly reclusive."

    "Sau vụ bê bối, anh ấy ngày càng trở nên sống ẩn dật hơn."

  • "The author is known for his reclusive lifestyle."

    "Nhà văn này nổi tiếng với lối sống ẩn dật của mình."

  • "She led a reclusive life on the island."

    "Cô ấy sống một cuộc đời ẩn dật trên hòn đảo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reclusive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reclusive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

solitary(một mình, đơn độc)
isolated(bị cô lập)
hermitic(như ẩn sĩ)
withdrawn(khép kín, thu mình)

Trái nghĩa (Antonyms)

gregarious(thích giao du, hòa đồng)
outgoing(hướng ngoại)
sociable(dễ hòa đồng)

Từ liên quan (Related Words)

introvert(người hướng nội)
hermit(ẩn sĩ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Reclusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reclusive' thường được dùng để mô tả những người chủ động chọn lối sống cô độc, có thể do tính cách, sở thích cá nhân hoặc do hoàn cảnh sống. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'shy' (nhút nhát) hay 'introverted' (hướng nội), vì 'reclusive' nhấn mạnh sự chủ động tách biệt khỏi xã hội. Cần phân biệt với 'isolated' (bị cô lập), thường mang nghĩa bị động, do hoàn cảnh khách quan chứ không phải do lựa chọn cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclusive'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is reclusive, they avoid social interaction.
Nếu một người sống ẩn dật, họ tránh tương tác xã hội.
Phủ định
If a person isn't naturally reclusive, they don't always understand the need for solitude.
Nếu một người không sống ẩn dật một cách tự nhiên, họ không phải lúc nào cũng hiểu được nhu cầu ở một mình.
Nghi vấn
If a celebrity becomes reclusive, do the tabloids speculate about their reasons?
Nếu một người nổi tiếng trở nên ẩn dật, các báo lá cải có suy đoán về lý do của họ không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The reclusive author rarely leaves his house.
Tác giả ẩn dật hiếm khi rời khỏi nhà của mình.
Phủ định
She is not a reclusive person; she enjoys socializing.
Cô ấy không phải là một người thích ẩn dật; cô ấy thích giao tiếp xã hội.
Nghi vấn
Is he reclusive because of his past experiences?
Có phải anh ấy trở nên ẩn dật vì những trải nghiệm trong quá khứ?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hermit's reclusive lifestyle fascinated the villagers.
Lối sống ẩn dật của người ẩn sĩ đã thu hút dân làng.
Phủ định
My parents' reclusive neighbor's yard wasn't well maintained.
Sân của người hàng xóm sống ẩn dật của bố mẹ tôi không được chăm sóc tốt.
Nghi vấn
Is it true that the Smiths' reclusive son's only friend is his dog?
Có đúng là người bạn duy nhất của con trai sống ẩn dật nhà Smiths là con chó của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)