reclusive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reclusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống ẩn dật, thích ở một mình, tránh xa xã hội và những người khác.
Definition (English Meaning)
Avoiding the company of other people; solitary.
Ví dụ Thực tế với 'Reclusive'
-
"After the scandal, he became increasingly reclusive."
"Sau vụ bê bối, anh ấy ngày càng trở nên sống ẩn dật hơn."
-
"The author is known for his reclusive lifestyle."
"Nhà văn này nổi tiếng với lối sống ẩn dật của mình."
-
"She led a reclusive life on the island."
"Cô ấy sống một cuộc đời ẩn dật trên hòn đảo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reclusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reclusive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reclusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reclusive' thường được dùng để mô tả những người chủ động chọn lối sống cô độc, có thể do tính cách, sở thích cá nhân hoặc do hoàn cảnh sống. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'shy' (nhút nhát) hay 'introverted' (hướng nội), vì 'reclusive' nhấn mạnh sự chủ động tách biệt khỏi xã hội. Cần phân biệt với 'isolated' (bị cô lập), thường mang nghĩa bị động, do hoàn cảnh khách quan chứ không phải do lựa chọn cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reclusive'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is reclusive, they avoid social interaction.
|
Nếu một người sống ẩn dật, họ tránh tương tác xã hội. |
| Phủ định |
If a person isn't naturally reclusive, they don't always understand the need for solitude.
|
Nếu một người không sống ẩn dật một cách tự nhiên, họ không phải lúc nào cũng hiểu được nhu cầu ở một mình. |
| Nghi vấn |
If a celebrity becomes reclusive, do the tabloids speculate about their reasons?
|
Nếu một người nổi tiếng trở nên ẩn dật, các báo lá cải có suy đoán về lý do của họ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reclusive author rarely leaves his house.
|
Tác giả ẩn dật hiếm khi rời khỏi nhà của mình. |
| Phủ định |
She is not a reclusive person; she enjoys socializing.
|
Cô ấy không phải là một người thích ẩn dật; cô ấy thích giao tiếp xã hội. |
| Nghi vấn |
Is he reclusive because of his past experiences?
|
Có phải anh ấy trở nên ẩn dật vì những trải nghiệm trong quá khứ? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hermit's reclusive lifestyle fascinated the villagers.
|
Lối sống ẩn dật của người ẩn sĩ đã thu hút dân làng. |
| Phủ định |
My parents' reclusive neighbor's yard wasn't well maintained.
|
Sân của người hàng xóm sống ẩn dật của bố mẹ tôi không được chăm sóc tốt. |
| Nghi vấn |
Is it true that the Smiths' reclusive son's only friend is his dog?
|
Có đúng là người bạn duy nhất của con trai sống ẩn dật nhà Smiths là con chó của nó không? |