hermitic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hermitic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến Hermes Trismegistus hoặc các văn bản và học thuyết được gán cho ông ta, đặc biệt là những văn bản liên quan đến thuật giả kim, ma thuật và chiêm tinh học.
Definition (English Meaning)
Relating to Hermes Trismegistus or the writings and doctrines ascribed to him, especially those concerned with alchemy, magic, and astrology.
Ví dụ Thực tế với 'Hermitic'
-
"The hermetic texts were shrouded in secrecy for centuries."
"Các văn bản hermetic đã được bao phủ trong bí mật trong nhiều thế kỷ."
-
"Hermetic principles influenced many Renaissance thinkers."
"Các nguyên tắc hermetic đã ảnh hưởng đến nhiều nhà tư tưởng thời Phục hưng."
-
"The satellite's hermetic seal ensures the instruments' survival in space."
"Lớp niêm phong kín gió của vệ tinh đảm bảo sự sống còn của các thiết bị trong không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hermitic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hermetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hermitic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hermetic' thường được sử dụng để mô tả một hệ thống tín ngưỡng, triết học hoặc kiến thức bí truyền, kín đáo và chỉ dành cho những người được khai sáng. Nó nhấn mạnh tính bí mật, huyền bí và liên kết với những truyền thống cổ xưa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'to' để chỉ sự liên quan hoặc thuộc về (e.g., hermetic to alchemy). Sử dụng 'in' để chỉ cái gì đó được thực hành hoặc tin vào trong một bối cảnh hermetic (e.g., practice in hermetic traditions).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hermitic'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This ancient library is the most hermetic place I've ever visited.
|
Thư viện cổ kính này là nơi kín đáo nhất mà tôi từng đến. |
| Phủ định |
His explanation wasn't as hermetic as the professor's.
|
Lời giải thích của anh ấy không kín kẽ bằng của giáo sư. |
| Nghi vấn |
Is this container more hermetic than that one?
|
Container này có kín hơn cái kia không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The alchemists' hermetic practices were closely guarded secrets.
|
Các thực hành ẩn dật của các nhà giả kim là những bí mật được bảo vệ chặt chẽ. |
| Phủ định |
The scientists' approach wasn't hermetic; they shared their findings openly.
|
Cách tiếp cận của các nhà khoa học không khép kín; họ chia sẻ những phát hiện của mình một cách cởi mở. |
| Nghi vấn |
Were the philosopher and the mystic's hermetic beliefs similar in any way?
|
Liệu những niềm tin ẩn dật của nhà triết học và nhà thần bí có điểm gì tương đồng không? |