recoil
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recoil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bật ngược trở lại, giật lùi (như khi bắn súng).
Definition (English Meaning)
To spring back, as upon discharging a firearm.
Ví dụ Thực tế với 'Recoil'
-
"The gun recoiled violently after she fired it."
"Khẩu súng giật mạnh sau khi cô ấy bắn."
-
"The market recoiled after the announcement of higher interest rates."
"Thị trường chững lại sau thông báo về việc tăng lãi suất."
-
"She recoiled at the sight of the spider."
"Cô ấy co rúm lại khi nhìn thấy con nhện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recoil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: recoil
- Verb: recoil
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recoil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen liên quan đến chuyển động vật lý khi một vật thể bị đẩy lùi sau khi một lực được tác động (ví dụ: súng giật sau khi bắn). Nghĩa bóng mở rộng ra các phản ứng cảm xúc hoặc hành vi tránh né một tình huống khó chịu, đáng sợ hoặc không mong muốn. Sự khác biệt với 'rebound' là 'recoil' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không tự nguyện hơn, trong khi 'rebound' có thể mang ý nghĩa tích cực và chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
recoil from: Tránh né hoặc rút lui khỏi một tình huống, ý tưởng, hoặc người nào đó vì sợ hãi, ghê tởm hoặc không thích. Ví dụ: She recoiled from the snake.
recoil at: Bị sốc hoặc ghê tởm bởi điều gì đó. Ví dụ: He recoiled at the suggestion.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recoil'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gun, which had a powerful recoil, bruised her shoulder.
|
Khẩu súng, cái mà có độ giật mạnh, đã làm bầm vai cô ấy. |
| Phủ định |
The investor, who did not recoil from risk, made a fortune.
|
Nhà đầu tư, người mà không hề chùn bước trước rủi ro, đã kiếm được một gia tài. |
| Nghi vấn |
Is the mechanism, whose recoil spring is broken, still under warranty?
|
Cơ chế, mà lò xo giật của nó bị hỏng, vẫn còn trong thời gian bảo hành không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gun recoiled after she fired it.
|
Khẩu súng giật lại sau khi cô ấy bắn nó. |
| Phủ định |
He did not recoil in fear when he saw the snake.
|
Anh ấy không lùi lại vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn. |
| Nghi vấn |
Did the spring recoil quickly?
|
Lò xo có bật trở lại nhanh chóng không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gun recoiled sharply after she fired it.
|
Khẩu súng giật mạnh sau khi cô ấy bắn. |
| Phủ định |
Didn't the machine recoil when you applied too much pressure?
|
Máy không bị giật lại khi bạn tác động quá nhiều áp lực sao? |
| Nghi vấn |
Did he recoil in horror at the sight of the accident?
|
Anh ấy có giật mình kinh hãi khi nhìn thấy vụ tai nạn không? |