(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recoil
C1

recoil

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giật lùi co rúm né tránh bật ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recoil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bật ngược trở lại, giật lùi (như khi bắn súng).

Definition (English Meaning)

To spring back, as upon discharging a firearm.

Ví dụ Thực tế với 'Recoil'

  • "The gun recoiled violently after she fired it."

    "Khẩu súng giật mạnh sau khi cô ấy bắn."

  • "The market recoiled after the announcement of higher interest rates."

    "Thị trường chững lại sau thông báo về việc tăng lãi suất."

  • "She recoiled at the sight of the spider."

    "Cô ấy co rúm lại khi nhìn thấy con nhện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recoil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recoil
  • Verb: recoil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

draw back(rút lui)
shrink(co lại)
flinch(né tránh)
rebound(bật lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

advance(tiến lên)
approach(tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Recoil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen liên quan đến chuyển động vật lý khi một vật thể bị đẩy lùi sau khi một lực được tác động (ví dụ: súng giật sau khi bắn). Nghĩa bóng mở rộng ra các phản ứng cảm xúc hoặc hành vi tránh né một tình huống khó chịu, đáng sợ hoặc không mong muốn. Sự khác biệt với 'rebound' là 'recoil' thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc không tự nguyện hơn, trong khi 'rebound' có thể mang ý nghĩa tích cực và chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from at

recoil from: Tránh né hoặc rút lui khỏi một tình huống, ý tưởng, hoặc người nào đó vì sợ hãi, ghê tởm hoặc không thích. Ví dụ: She recoiled from the snake.
recoil at: Bị sốc hoặc ghê tởm bởi điều gì đó. Ví dụ: He recoiled at the suggestion.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recoil'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gun, which had a powerful recoil, bruised her shoulder.
Khẩu súng, cái mà có độ giật mạnh, đã làm bầm vai cô ấy.
Phủ định
The investor, who did not recoil from risk, made a fortune.
Nhà đầu tư, người mà không hề chùn bước trước rủi ro, đã kiếm được một gia tài.
Nghi vấn
Is the mechanism, whose recoil spring is broken, still under warranty?
Cơ chế, mà lò xo giật của nó bị hỏng, vẫn còn trong thời gian bảo hành không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gun recoiled after she fired it.
Khẩu súng giật lại sau khi cô ấy bắn nó.
Phủ định
He did not recoil in fear when he saw the snake.
Anh ấy không lùi lại vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.
Nghi vấn
Did the spring recoil quickly?
Lò xo có bật trở lại nhanh chóng không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gun recoiled sharply after she fired it.
Khẩu súng giật mạnh sau khi cô ấy bắn.
Phủ định
Didn't the machine recoil when you applied too much pressure?
Máy không bị giật lại khi bạn tác động quá nhiều áp lực sao?
Nghi vấn
Did he recoil in horror at the sight of the accident?
Anh ấy có giật mình kinh hãi khi nhìn thấy vụ tai nạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)