kickback
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Kickback'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoản tiền hối lộ hoặc hoa hồng bí mật trả cho ai đó để đổi lấy sự giúp đỡ trong một giao dịch kinh doanh, thường là một giao dịch bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A secret payment made to someone in return for helping with a business deal, often an illegal one.
Ví dụ Thực tế với 'Kickback'
-
"The mayor was accused of taking kickbacks from developers in exchange for zoning favors."
"Thị trưởng bị cáo buộc nhận hối lộ từ các nhà phát triển để đổi lấy những ưu ái về quy hoạch."
-
"The investigation revealed a complex system of kickbacks involving several government officials."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một hệ thống hối lộ phức tạp liên quan đến một số quan chức chính phủ."
-
"He was offered a kickback in exchange for approving the inflated invoice."
"Anh ta được đề nghị một khoản hối lộ để đổi lấy việc phê duyệt hóa đơn bị thổi phồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Kickback'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kickback
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Kickback'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'kickback' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành vi tham nhũng và phi đạo đức. Nó khác với 'commission' (hoa hồng) ở chỗ 'commission' là khoản thanh toán hợp pháp cho dịch vụ đã cung cấp, còn 'kickback' là bất hợp pháp và thường được thực hiện một cách bí mật. So với 'bribe' (hối lộ), 'kickback' thường liên quan đến một phần của khoản tiền đã nhận được, trong khi 'bribe' là khoản tiền đưa trước để tác động đến quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'kickback for' chỉ mục đích hối lộ, ví dụ: 'He received a kickback for awarding the contract.' ('Anh ta nhận hối lộ để trao hợp đồng'). 'kickback on' thường ám chỉ phần trăm của khoản tiền, ví dụ: 'He got a 10% kickback on every deal.' ('Anh ta nhận được 10% hoa hồng từ mỗi giao dịch.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Kickback'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding kickback schemes is crucial for maintaining ethical business practices.
|
Tránh các kế hoạch hối lộ là rất quan trọng để duy trì các hoạt động kinh doanh có đạo đức. |
| Phủ định |
She denied accepting a kickback, claiming it was a legitimate bonus.
|
Cô ấy phủ nhận việc nhận hối lộ, khẳng định đó là một khoản tiền thưởng hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Is reporting a kickback considered whistleblowing in this company?
|
Việc báo cáo hối lộ có được coi là tố cáo trong công ty này không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contractor should report any kickback he receives.
|
Nhà thầu nên báo cáo bất kỳ khoản hối lộ nào anh ta nhận được. |
| Phủ định |
The company must not offer a kickback to secure the deal.
|
Công ty không được đưa hối lộ để đảm bảo thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Could accepting a kickback lead to serious legal consequences?
|
Liệu việc chấp nhận hối lộ có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He accepted the kickback, didn't he?
|
Anh ta đã nhận hối lộ, phải không? |
| Phủ định |
They didn't report the kickback, did they?
|
Họ đã không báo cáo khoản hối lộ, phải không? |
| Nghi vấn |
There isn't any evidence of a kickback, is there?
|
Không có bằng chứng nào về việc hối lộ, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have received a significant kickback from the supplier.
|
Vào năm tới, công ty sẽ nhận được một khoản lại quả đáng kể từ nhà cung cấp. |
| Phủ định |
By the time the audit is complete, they won't have discovered the illegal kickback scheme.
|
Cho đến khi cuộc kiểm toán hoàn tất, họ sẽ không phát hiện ra kế hoạch lại quả bất hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Will the politician have denied accepting any kickbacks by the end of the investigation?
|
Liệu chính trị gia có phủ nhận việc nhận bất kỳ khoản lại quả nào vào cuối cuộc điều tra không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The contractor will offer a kickback to secure the project.
|
Nhà thầu sẽ đưa hối lộ để đảm bảo dự án. |
| Phủ định |
The company is not going to tolerate any kickback schemes in the future.
|
Công ty sẽ không dung thứ cho bất kỳ hành vi hối lộ nào trong tương lai. |
| Nghi vấn |
Will they be going to investigate the alleged kickback scandal?
|
Liệu họ có điều tra vụ bê bối hối lộ bị cáo buộc không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company has been giving kickbacks to the city officials for years to secure contracts.
|
Công ty xây dựng đã hối lộ các quan chức thành phố trong nhiều năm để đảm bảo các hợp đồng. |
| Phủ định |
The auditor hasn't been investigating the kickback scheme diligently enough; that's why it's still ongoing.
|
Kiểm toán viên đã không điều tra kỹ lưỡng vụ hối lộ; đó là lý do tại sao nó vẫn tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Has the CEO been denying the accusations of receiving kickbacks from suppliers?
|
Có phải CEO đã phủ nhận những cáo buộc nhận hối lộ từ các nhà cung cấp không? |