(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recollect
C1

recollect

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nhớ lại hồi tưởng nhớ ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recollect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

nhớ lại, hồi tưởng lại điều gì đó, đặc biệt là một điều gì đó từ quá khứ

Definition (English Meaning)

to remember something, especially something from the past

Ví dụ Thực tế với 'Recollect'

  • "I don't recollect seeing him at the party."

    "Tôi không nhớ đã nhìn thấy anh ta ở bữa tiệc."

  • "She could not recollect where she had parked the car."

    "Cô ấy không thể nhớ lại đã đỗ xe ở đâu."

  • "Can you recollect what he said?"

    "Bạn có thể nhớ lại anh ấy đã nói gì không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recollect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recollect
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remember(nhớ)
recall(gọi lại, nhớ lại)
reminisce(hồi tưởng, nhớ lại những kỷ niệm đẹp)

Trái nghĩa (Antonyms)

forget(quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Recollect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'recollect' thường được sử dụng khi bạn đang cố gắng nhớ lại một điều gì đó một cách có ý thức và có thể đòi hỏi một nỗ lực trí óc nhất định. Nó trang trọng hơn so với 'remember' và thường liên quan đến việc nhớ lại những chi tiết cụ thể hoặc một chuỗi các sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Sử dụng 'recollect about' hoặc 'recollect of' để chỉ đối tượng được nhớ lại. Cả hai giới từ đều có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng 'of' có phần phổ biến hơn trong văn phong trang trọng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recollect'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I should recollect my childhood memories.
Tôi nên nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình.
Phủ định
She cannot recollect where she put her keys.
Cô ấy không thể nhớ ra nơi cô ấy để chìa khóa.
Nghi vấn
Can you recollect the details of the accident?
Bạn có thể nhớ lại chi tiết vụ tai nạn không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I see my old friend, I will recollect the good old days.
Nếu tôi gặp lại bạn cũ, tôi sẽ nhớ lại những ngày tháng tươi đẹp.
Phủ định
If she doesn't take notes, she won't recollect the important details later.
Nếu cô ấy không ghi chú, cô ấy sẽ không thể nhớ lại những chi tiết quan trọng sau này.
Nghi vấn
Will you recollect where you put your keys if I show you some pictures of your house?
Bạn có nhớ bạn đã để chìa khóa ở đâu không nếu tôi cho bạn xem một vài bức ảnh về ngôi nhà của bạn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had barely recollected his name when he approached her.
Cô ấy hầu như chưa kịp nhớ ra tên anh ta thì anh ta đã đến gần cô.
Phủ định
I had not recollected seeing that movie before until the ending scene.
Tôi đã không nhớ là đã xem bộ phim đó trước đây cho đến cảnh cuối cùng.
Nghi vấn
Had you recollected where you put your keys before you found them?
Bạn đã nhớ ra bạn đã để chìa khóa ở đâu trước khi bạn tìm thấy chúng chưa?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been recollecting details of her childhood for hours before she finally wrote them down.
Cô ấy đã cố gắng hồi tưởng chi tiết về thời thơ ấu của mình trong nhiều giờ trước khi cuối cùng viết chúng ra.
Phủ định
I hadn't been recollecting the exact words of the poem, so I couldn't quote it accurately.
Tôi đã không nhớ lại chính xác lời bài thơ, vì vậy tôi không thể trích dẫn nó một cách chính xác.
Nghi vấn
Had you been recollecting where you had left your keys before you found them?
Bạn đã cố gắng nhớ lại nơi bạn đã để chìa khóa trước khi bạn tìm thấy chúng phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She recollects her childhood memories vividly.
Cô ấy nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu một cách sống động.
Phủ định
I do not recollect meeting him before.
Tôi không nhớ đã gặp anh ấy trước đây.
Nghi vấn
Does he recollect where he left his keys?
Anh ấy có nhớ đã để chìa khóa ở đâu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could recollect where I put my keys.
Tôi ước tôi có thể nhớ ra đã để chìa khóa ở đâu.
Phủ định
If only I hadn't wished I could recollect the password, I wouldn't have changed it.
Giá mà tôi không ước là mình có thể nhớ lại mật khẩu, thì tôi đã không phải thay đổi nó.
Nghi vấn
Do you wish you could recollect what happened that night?
Bạn có ước bạn có thể nhớ lại chuyện gì đã xảy ra đêm đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)