(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recollecting sharply
C1

recollecting sharply

Verb (participle)

Nghĩa tiếng Việt

nhớ lại một cách rõ ràng hồi tưởng sắc nét nhớ lại một cách chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recollecting sharply'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang tích cực nhớ lại hoặc hồi tưởng điều gì đó một cách rõ ràng và chính xác.

Definition (English Meaning)

Actively remembering or recalling something with clarity and precision.

Ví dụ Thực tế với 'Recollecting sharply'

  • "Recollecting sharply, she described the events of that night in vivid detail."

    "Nhớ lại một cách sắc nét, cô ấy mô tả các sự kiện của đêm đó một cách chi tiết và sống động."

  • "Recollecting sharply, the witness provided key details that helped solve the case."

    "Nhớ lại một cách sắc nét, nhân chứng đã cung cấp những chi tiết quan trọng giúp phá vụ án."

  • "She was recollecting sharply the feel of the sun on her skin that summer day."

    "Cô ấy đang nhớ lại một cách sắc nét cảm giác ánh nắng mặt trời trên làn da của mình vào ngày hè đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recollecting sharply'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: recollection
  • Verb: recollect
  • Adverb: sharply
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

remembering vividly(nhớ lại một cách sống động)
recalling precisely(hồi tưởng một cách chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

forgetting vaguely(quên một cách mơ hồ)
recollecting dimly(nhớ lại một cách mờ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

memory(ký ức)
recall(sự hồi tưởng)
clarity(sự rõ ràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Recollecting sharply'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động hồi tưởng một cách sống động và chi tiết, thường là sau một khoảng thời gian dài hoặc khi thông tin ban đầu không rõ ràng. 'Recollecting' nhấn mạnh quá trình chủ động khôi phục ký ức, trong khi 'sharply' bổ sung ý nghĩa về độ chính xác và sắc nét của ký ức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on from

recollecting *about* (nhớ lại về cái gì), recollecting *on* (nhấn mạnh việc suy ngẫm kỹ về việc nhớ lại), recollecting *from* (nhớ lại từ một nguồn nào đó, ví dụ từ kinh nghiệm).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recollecting sharply'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)