(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconcilable
C1

reconcilable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể hòa giải có thể điều hòa tương thích phù hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconcilable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

có thể hòa giải, có thể điều hòa, có thể làm cho phù hợp với nhau; có thể tồn tại hài hòa với cái gì khác.

Definition (English Meaning)

capable of being brought into agreement or harmony; able to exist in harmony with something else.

Ví dụ Thực tế với 'Reconcilable'

  • "Their differences were not reconcilable."

    "Những khác biệt của họ không thể hòa giải được."

  • "These accounts are reconcilable with the financial statements."

    "Các tài khoản này có thể đối chiếu với các báo cáo tài chính."

  • "Is his behaviour reconcilable with his principles?"

    "Hành vi của anh ấy có phù hợp với các nguyên tắc của anh ấy không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconcilable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reconcilable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmonious(hài hòa)
compatible(tương thích)
consistent(nhất quán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

resolution(sự giải quyết)
agreement(sự đồng ý)
compromise(sự thỏa hiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ Xã hội Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Reconcilable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconcilable' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự khác biệt mà có thể được giải quyết hoặc làm cho trở nên hòa hợp. Nó nhấn mạnh khả năng tìm ra một giải pháp chung hoặc sự thỏa hiệp để giải quyết mâu thuẫn hoặc bất đồng. Sự hòa giải có thể đạt được thông qua đàm phán, hiểu biết lẫn nhau hoặc thay đổi quan điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với giới từ 'with', 'reconcilable' chỉ sự hòa hợp hoặc sự tương thích với một cái gì đó khác. Ví dụ, 'reconcilable with one's principles' có nghĩa là có thể chấp nhận hoặc không mâu thuẫn với các nguyên tắc của một người.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconcilable'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their differences are reconcilable, aren't they?
Sự khác biệt của họ có thể hòa giải được, phải không?
Phủ định
The issues aren't reconcilable in the short term, are they?
Các vấn đề không thể hòa giải trong thời gian ngắn, phải không?
Nghi vấn
It is reconcilable with their beliefs, isn't it?
Nó có thể hòa giải với niềm tin của họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)