reconcilable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconcilable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có thể hòa giải, có thể điều hòa, có thể làm cho phù hợp với nhau; có thể tồn tại hài hòa với cái gì khác.
Definition (English Meaning)
capable of being brought into agreement or harmony; able to exist in harmony with something else.
Ví dụ Thực tế với 'Reconcilable'
-
"Their differences were not reconcilable."
"Những khác biệt của họ không thể hòa giải được."
-
"These accounts are reconcilable with the financial statements."
"Các tài khoản này có thể đối chiếu với các báo cáo tài chính."
-
"Is his behaviour reconcilable with his principles?"
"Hành vi của anh ấy có phù hợp với các nguyên tắc của anh ấy không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Reconcilable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reconcilable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reconcilable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reconcilable' thường được sử dụng để mô tả những tình huống hoặc sự khác biệt mà có thể được giải quyết hoặc làm cho trở nên hòa hợp. Nó nhấn mạnh khả năng tìm ra một giải pháp chung hoặc sự thỏa hiệp để giải quyết mâu thuẫn hoặc bất đồng. Sự hòa giải có thể đạt được thông qua đàm phán, hiểu biết lẫn nhau hoặc thay đổi quan điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'with', 'reconcilable' chỉ sự hòa hợp hoặc sự tương thích với một cái gì đó khác. Ví dụ, 'reconcilable with one's principles' có nghĩa là có thể chấp nhận hoặc không mâu thuẫn với các nguyên tắc của một người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconcilable'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their differences are reconcilable, aren't they?
|
Sự khác biệt của họ có thể hòa giải được, phải không? |
| Phủ định |
The issues aren't reconcilable in the short term, are they?
|
Các vấn đề không thể hòa giải trong thời gian ngắn, phải không? |
| Nghi vấn |
It is reconcilable with their beliefs, isn't it?
|
Nó có thể hòa giải với niềm tin của họ, phải không? |