irreconcilable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Irreconcilable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể hòa giải, không tương thích, mâu thuẫn không thể dung hòa.
Definition (English Meaning)
Impossible to reconcile; incompatible; inconsistent.
Ví dụ Thực tế với 'Irreconcilable'
-
"The two sides have irreconcilable differences."
"Hai bên có những khác biệt không thể hòa giải."
-
"Their political views were irreconcilable."
"Quan điểm chính trị của họ không thể hòa giải."
-
"The couple faced irreconcilable differences and decided to divorce."
"Cặp đôi đối mặt với những khác biệt không thể hòa giải và quyết định ly hôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Irreconcilable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: irreconcilable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Irreconcilable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để mô tả những sự khác biệt, mâu thuẫn hoặc xung đột sâu sắc đến mức không thể giải quyết hoặc dung hòa được. Nó nhấn mạnh tính chất cố hữu và không thể thay đổi của sự bất đồng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'irreconcilable' chỉ sự không tương thích, mâu thuẫn không thể hòa giải giữa hai hoặc nhiều thứ. Ví dụ: 'irreconcilable with one's beliefs' (không thể dung hòa với niềm tin của ai đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Irreconcilable'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their differences were irreconcilable.
|
Sự khác biệt của họ không thể hòa giải được. |
| Phủ định |
The parties did not consider their differences irreconcilable.
|
Các bên không coi sự khác biệt của họ là không thể hòa giải. |
| Nghi vấn |
Were their political views irreconcilable?
|
Quan điểm chính trị của họ có không thể hòa giải không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If their differences are irreconcilable, they will likely decide to separate.
|
Nếu những khác biệt của họ không thể hòa giải, họ có thể sẽ quyết định ly thân. |
| Phủ định |
If the parties involved don't find a compromise, their views will remain irreconcilable.
|
Nếu các bên liên quan không tìm thấy một sự thỏa hiệp, quan điểm của họ sẽ vẫn không thể hòa giải. |
| Nghi vấn |
Will the contract be considered void if the terms are irreconcilable?
|
Liệu hợp đồng có được coi là vô hiệu nếu các điều khoản không thể hòa giải? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had understood each other's perspectives better, their differences wouldn't have seemed so irreconcilable.
|
Nếu họ hiểu quan điểm của nhau hơn, những khác biệt của họ đã không có vẻ không thể hòa giải đến vậy. |
| Phủ định |
If the negotiators had not taken such rigid stances, the conflict might not have escalated to an irreconcilable point.
|
Nếu những người đàm phán không giữ những lập trường quá cứng rắn, cuộc xung đột có lẽ đã không leo thang đến một điểm không thể hòa giải. |
| Nghi vấn |
Could the two sides have reached an agreement if they had been willing to compromise on their irreconcilable demands?
|
Liệu hai bên có thể đạt được một thỏa thuận nếu họ sẵn sàng thỏa hiệp về những yêu cầu không thể hòa giải của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If opinions are irreconcilable, people argue.
|
Nếu ý kiến không thể hòa giải, mọi người tranh cãi. |
| Phủ định |
When differences are irreconcilable, a compromise doesn't happen.
|
Khi sự khác biệt là không thể hòa giải, một sự thỏa hiệp sẽ không xảy ra. |
| Nghi vấn |
If parties have irreconcilable demands, does negotiation fail?
|
Nếu các bên có những yêu cầu không thể hòa giải, thì đàm phán có thất bại không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had realized their differences were irreconcilable before they decided to separate.
|
Họ đã nhận ra những khác biệt của họ là không thể hòa giải trước khi họ quyết định ly thân. |
| Phủ định |
She had not believed their friendship was irreconcilable, even after the argument.
|
Cô ấy đã không tin rằng tình bạn của họ là không thể hàn gắn, ngay cả sau cuộc tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Had they known their goals were irreconcilable before they started the project?
|
Họ có biết mục tiêu của họ không thể dung hòa trước khi bắt đầu dự án không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They used to believe their differences were irreconcilable, but time has changed things.
|
Họ từng tin rằng sự khác biệt của họ là không thể hòa giải, nhưng thời gian đã thay đổi mọi thứ. |
| Phủ định |
She didn't use to think their views were irreconcilable, but now she's not so sure.
|
Cô ấy đã từng không nghĩ rằng quan điểm của họ là không thể hòa giải, nhưng bây giờ cô ấy không chắc chắn như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Did you use to consider their personalities irreconcilable before they started working together?
|
Bạn đã từng cho rằng tính cách của họ không thể hòa hợp trước khi họ bắt đầu làm việc cùng nhau phải không? |