reconcile
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconcile'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hòa giải, làm cho hòa hợp, điều hòa, giải quyết (mâu thuẫn, bất đồng).
Definition (English Meaning)
to find a way in which two situations or beliefs that are opposed to each other can agree and exist together
Ví dụ Thực tế với 'Reconcile'
-
"It's difficult to reconcile such different points of view."
"Rất khó để dung hòa những quan điểm khác biệt như vậy."
-
"She tried to reconcile her old beliefs with her new experiences."
"Cô ấy đã cố gắng dung hòa những niềm tin cũ với những trải nghiệm mới của mình."
-
"After years of estrangement, they finally reconciled."
"Sau nhiều năm xa cách, cuối cùng họ đã hòa giải."
-
"The goal is to reconcile economic growth with environmental protection."
"Mục tiêu là dung hòa tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reconcile'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reconcile'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reconcile' mang ý nghĩa tìm cách để hai hoặc nhiều quan điểm, tình huống, hoặc mối quan hệ vốn dĩ mâu thuẫn có thể hòa hợp, tồn tại hoặc hoạt động cùng nhau một cách êm đẹp. Nó bao hàm sự giải quyết những khác biệt và tạo ra sự hòa thuận. Khác với 'mediate' (hòa giải), 'reconcile' thường hướng đến việc khôi phục mối quan hệ sau một thời gian bất đồng, trong khi 'mediate' chỉ đơn thuần là đứng giữa để giải quyết tranh chấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'reconcile with', nó thường chỉ việc chấp nhận hoặc làm quen với một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn (ví dụ: reconcile with a loss). Khi sử dụng 'reconcile to', nó mang nghĩa chấp nhận một sự thật hoặc một sự thay đổi nào đó (ví dụ: reconcile oneself to a new role).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconcile'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.