(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alienate
C1

alienate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm cho xa lánh làm mất lòng chuyển nhượng (quyền sở hữu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alienate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy họ không thuộc về một nhóm cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

To make someone feel that they do not belong in a particular group.

Ví dụ Thực tế với 'Alienate'

  • "His comments alienated many voters."

    "Những bình luận của anh ấy đã làm mất lòng nhiều cử tri."

  • "His radical views alienated him from the mainstream."

    "Quan điểm cực đoan của anh ấy đã khiến anh ấy xa rời dòng chính."

  • "The new policy alienated many of the workers."

    "Chính sách mới đã làm mất lòng nhiều công nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alienate'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unite(đoàn kết)
integrate(hội nhập)
endear(làm cho yêu mến)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Alienate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'alienate' thường được sử dụng khi một hành động hoặc thái độ nào đó khiến một người cảm thấy bị cô lập, xa lánh hoặc không được chấp nhận bởi những người khác. Nó nhấn mạnh sự phá vỡ mối quan hệ hoặc sự gắn kết. Khác với 'isolate' (cô lập) mang nghĩa chủ động tách ai đó ra, 'alienate' nhấn mạnh đến cảm giác bị ruồng bỏ, bị đẩy ra xa. So sánh với 'estrange' (làm xa cách), 'alienate' thường mang tính tiêu cực và gây tổn thương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Alienate from' được dùng để chỉ ai/cái gì bị tách rời hoặc làm cho xa lạ với ai/cái gì. Ví dụ: 'His behavior alienated him from his friends.' (Hành vi của anh ấy khiến anh ấy xa lánh bạn bè).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alienate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)