(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconnoiter
C1

reconnoiter

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

trinh sát do thám
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconnoiter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trinh sát, do thám (một khu vực) để thu thập thông tin quân sự.

Definition (English Meaning)

To make a military observation of (a region).

Ví dụ Thực tế với 'Reconnoiter'

  • "The troops were sent to reconnoiter the area before the main attack."

    "Quân đội được cử đi trinh sát khu vực trước cuộc tấn công chính."

  • "A small group was sent ahead to reconnoiter."

    "Một nhóm nhỏ đã được cử đi trước để trinh sát."

  • "They reconnoitered the enemy's defenses."

    "Họ đã trinh sát hệ thống phòng thủ của địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconnoiter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reconnoiter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scout(trinh sát)
survey(khảo sát)
explore(thám hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

intelligence(tình báo)
surveillance(giám sát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự/Tình báo

Ghi chú Cách dùng 'Reconnoiter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reconnoiter' mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc tình báo. Nó khác với 'scout' (trinh sát) ở chỗ 'reconnoiter' thường liên quan đến việc quan sát và thu thập thông tin chi tiết hơn, trong khi 'scout' có thể chỉ đơn giản là tìm kiếm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Reconnoiter *for* something (ví dụ: reconnoiter for enemy positions) nghĩa là trinh sát để tìm kiếm hoặc xác định vị trí của cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconnoiter'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troops will reconnoiter the area before advancing.
Quân đội sẽ trinh sát khu vực trước khi tiến quân.
Phủ định
They did not reconnoiter the enemy's position adequately.
Họ đã không trinh sát vị trí của đối phương một cách đầy đủ.
Nghi vấn
Did the scouts reconnoiter the forest for signs of the enemy?
Có phải các trinh sát đã trinh sát khu rừng để tìm dấu hiệu của kẻ thù không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The troops reconnoiter the area before advancing.
Quân đội trinh sát khu vực trước khi tiến lên.
Phủ định
They do not reconnoiter the terrain thoroughly enough.
Họ không trinh sát địa hình kỹ lưỡng.
Nghi vấn
Did the scouts reconnoiter the enemy's position last night?
Đêm qua các trinh sát có trinh sát vị trí của địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)