(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconstructed
C1

reconstructed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được tái tạo được phục dựng được xây dựng lại được tái hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstructed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được xây dựng hoặc tạo lại; được phục hồi sau khi bị hư hỏng hoặc phá hủy.

Definition (English Meaning)

Having been built or created again; restored after being damaged or destroyed.

Ví dụ Thực tế với 'Reconstructed'

  • "The ancient temple was carefully reconstructed on its original site."

    "Ngôi đền cổ đã được tái tạo cẩn thận trên địa điểm ban đầu của nó."

  • "The archaeologist reconstructed the pot from the broken pieces."

    "Nhà khảo cổ học đã phục dựng chiếc bình từ những mảnh vỡ."

  • "The events of that day were reconstructed in his mind."

    "Các sự kiện của ngày hôm đó đã được tái hiện lại trong tâm trí anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstructed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reconstruct
  • Adjective: reconstructed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rebuilt(xây dựng lại)
restored(phục hồi)
recreated(tái tạo)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroyed(phá hủy)
demolished(dỡ bỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Khảo cổ học Lịch sử Ngôn ngữ học Xây dựng)

Ghi chú Cách dùng 'Reconstructed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự phục hồi, tái tạo lại một vật thể, công trình, hoặc khái niệm đã từng tồn tại. Khác với 'restored' (phục chế) ở chỗ 'reconstructed' thường liên quan đến việc xây dựng lại dựa trên các mảnh vỡ hoặc thông tin hạn chế, trong khi 'restored' là khôi phục lại trạng thái ban đầu của một vật thể còn nguyên vẹn (dù có thể bị hư hại).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from with

'reconstructed from': Xây dựng lại từ những mảnh vỡ, di tích, hoặc bằng chứng. Ví dụ: The dinosaur skeleton was reconstructed from fossil fragments. 'reconstructed with': Xây dựng lại bằng cách sử dụng vật liệu hoặc kỹ thuật nào đó. Ví dụ: The building was reconstructed with modern materials.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstructed'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old building was reconstructed after the earthquake.
Tòa nhà cũ đã được xây dựng lại sau trận động đất.
Phủ định
The historical document was not reconstructed accurately.
Tài liệu lịch sử đã không được tái tạo lại một cách chính xác.
Nghi vấn
Was the ancient city reconstructed to its original state?
Thành phố cổ đại có được xây dựng lại về trạng thái ban đầu của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)