(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reconstructive surgery
C1

reconstructive surgery

noun

Nghĩa tiếng Việt

phẫu thuật tái tạo phẫu thuật chỉnh hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reconstructive surgery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẫu thuật được thực hiện để khôi phục lại vẻ ngoài và chức năng bình thường cho các bộ phận cơ thể bị biến dạng do chấn thương, bệnh tật hoặc dị tật bẩm sinh.

Definition (English Meaning)

Surgery performed to restore normal appearance and function to body parts deformed by injury, disease, or congenital defects.

Ví dụ Thực tế với 'Reconstructive surgery'

  • "She underwent reconstructive surgery after the accident left her with severe facial disfigurement."

    "Cô ấy đã trải qua phẫu thuật tái tạo sau khi tai nạn khiến khuôn mặt cô ấy bị biến dạng nghiêm trọng."

  • "Reconstructive surgery can significantly improve a patient's quality of life."

    "Phẫu thuật tái tạo có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân."

  • "Breast reconstruction is a common type of reconstructive surgery performed after mastectomy."

    "Tái tạo vú là một loại phẫu thuật tái tạo phổ biến được thực hiện sau khi cắt bỏ vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reconstructive surgery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reconstructive surgery
  • Adjective: reconstructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plastic surgery(phẫu thuật tạo hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cosmetic surgery(phẫu thuật thẩm mỹ)
surgical procedure(thủ thuật phẫu thuật)
graft(ghép (da, mô))

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Reconstructive surgery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Reconstructive surgery khác với cosmetic surgery (phẫu thuật thẩm mỹ). Reconstructive surgery tập trung vào việc khôi phục chức năng và hình dạng sau chấn thương hoặc bệnh tật, trong khi cosmetic surgery chủ yếu tập trung vào việc cải thiện vẻ ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after following

Ví dụ: reconstructive surgery *for* burns (phẫu thuật tái tạo *cho* vết bỏng); reconstructive surgery *after* a car accident (phẫu thuật tái tạo *sau* tai nạn xe hơi); reconstructive surgery *following* mastectomy (phẫu thuật tái tạo *sau* cắt bỏ vú).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reconstructive surgery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)