(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ congenital
C1

congenital

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bẩm sinh từ khi sinh ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Congenital'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại hoặc có từ khi sinh ra.

Definition (English Meaning)

Existing at or dating from birth.

Ví dụ Thực tế với 'Congenital'

  • "He has a congenital heart defect."

    "Anh ấy bị dị tật tim bẩm sinh."

  • "Congenital abnormalities can affect any part of the body."

    "Những bất thường bẩm sinh có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào của cơ thể."

  • "She suffers from a congenital disease."

    "Cô ấy mắc một căn bệnh bẩm sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Congenital'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: congenital
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

acquired(mắc phải, có được)

Từ liên quan (Related Words)

birth defect(dị tật bẩm sinh)
genetic disorder(rối loạn di truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Congenital'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'congenital' thường dùng để mô tả các bệnh, dị tật hoặc đặc điểm thể chất có từ khi sinh ra. Nó khác với 'hereditary' (di truyền), vì 'hereditary' chỉ các đặc điểm được truyền từ cha mẹ qua gen, trong khi 'congenital' có thể do nhiều yếu tố khác nhau trong quá trình phát triển của thai nhi, không nhất thiết phải do di truyền. Phân biệt với 'acquired' (mắc phải) là những thứ có được sau khi sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Congenital'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although congenital conditions are often detected at birth, some may not become apparent until later in life.
Mặc dù các bệnh bẩm sinh thường được phát hiện khi sinh, một số có thể không trở nên rõ ràng cho đến sau này trong cuộc đời.
Phủ định
Even though many believe genetic factors are solely responsible, congenital defects are not always hereditary.
Mặc dù nhiều người tin rằng các yếu tố di truyền là nguyên nhân duy nhất, nhưng các dị tật bẩm sinh không phải lúc nào cũng do di truyền.
Nghi vấn
Even if a baby appears healthy, is it possible that they may later develop symptoms of a congenital disease?
Ngay cả khi một em bé có vẻ khỏe mạnh, liệu có khả năng sau này em bé có thể phát triển các triệu chứng của một bệnh bẩm sinh không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby was born with a congenital heart defect: a malformation present from birth.
Đứa bé sinh ra với một dị tật tim bẩm sinh: một dị dạng xuất hiện từ khi mới sinh.
Phủ định
His condition isn't congenital: it developed later in life due to environmental factors.
Tình trạng của anh ấy không phải là bẩm sinh: nó phát triển sau này trong cuộc đời do các yếu tố môi trường.
Nghi vấn
Is her hearing loss congenital: was she born with it, or did it develop later?
Chứng mất thính lực của cô ấy có phải là bẩm sinh không: cô ấy sinh ra đã bị như vậy, hay nó phát triển sau này?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a congenital heart defect.
Anh ấy có một dị tật tim bẩm sinh.
Phủ định
The disease is not congenital; it was acquired later in life.
Căn bệnh này không phải là bẩm sinh; nó mắc phải sau này trong đời.
Nghi vấn
Is her hearing loss congenital, or did it develop after an illness?
Khiếm thính của cô ấy là bẩm sinh, hay nó phát triển sau một căn bệnh?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby was born with a congenital heart defect.
Đứa bé được sinh ra với một dị tật tim bẩm sinh.
Phủ định
Is it true that his shyness isn't congenital, but developed over time?
Có thật là sự nhút nhát của anh ấy không phải là bẩm sinh mà phát triển theo thời gian không?
Nghi vấn
Is her musical talent congenital, or did she acquire it through practice?
Năng khiếu âm nhạc của cô ấy là bẩm sinh, hay cô ấy có được nó thông qua luyện tập?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has had a congenital heart defect since birth.
Cô ấy đã bị dị tật tim bẩm sinh từ khi sinh ra.
Phủ định
Doctors haven't found any congenital abnormalities in the baby yet.
Các bác sĩ vẫn chưa tìm thấy bất kỳ dị tật bẩm sinh nào ở em bé.
Nghi vấn
Has he always had that congenital condition?
Anh ấy có phải luôn mắc bệnh bẩm sinh đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)