recounted
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recounted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kể lại; thuật lại; tường thuật lại một sự kiện hoặc trải nghiệm.
Definition (English Meaning)
To tell someone about something; to give an account of an event or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Recounted'
-
"She recounted her adventures in Africa."
"Cô ấy đã kể lại những cuộc phiêu lưu của mình ở Châu Phi."
-
"He recounted the events of that fateful night."
"Anh ấy đã kể lại những sự kiện của đêm định mệnh đó."
-
"The witness recounted the crime to the police."
"Nhân chứng đã kể lại vụ án cho cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recounted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recount
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recounted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recount' thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc kể một câu chuyện hoặc sự kiện một cách chi tiết và theo trình tự. Nó có thể liên quan đến việc nhớ lại và trình bày một cái gì đó đã xảy ra trong quá khứ. So với 'tell', 'recount' mang tính trang trọng và chi tiết hơn. 'Narrate' cũng tương tự nhưng thường được dùng khi kể chuyện một cách nghệ thuật và hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'recount of', nó thường liên quan đến việc kể lại chi tiết về điều gì đó. Ví dụ: 'a recount of the events'. Khi sử dụng 'recount to', nó liên quan đến việc kể cho ai đó nghe. Ví dụ: 'He recounted the story to his friends.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recounted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.