recoup
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recoup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thu lại, bù lại, khôi phục lại một khoản tiền đã mất hoặc đã chi tiêu.
Definition (English Meaning)
To get back an amount of money that has been lost or spent.
Ví dụ Thực tế với 'Recoup'
-
"It will take the company years to recoup its initial investment."
"Công ty sẽ mất nhiều năm để thu hồi lại khoản đầu tư ban đầu."
-
"Businesses are keen to recoup the money they have lost during the pandemic."
"Các doanh nghiệp rất mong muốn bù đắp số tiền mà họ đã mất trong thời kỳ đại dịch."
-
"She managed to recoup some of her expenses by selling her old clothes."
"Cô ấy đã xoay sở để bù đắp một phần chi phí bằng cách bán quần áo cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recoup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recoup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recoup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'recoup' thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh khi nói về việc phục hồi các khoản lỗ hoặc chi phí. Nó nhấn mạnh việc lấy lại những gì đã mất. Cần phân biệt với 'recover', mặc dù đều mang nghĩa phục hồi, 'recover' có thể áp dụng rộng hơn cho sức khỏe, tinh thần, hoặc đồ vật, trong khi 'recoup' tập trung vào việc phục hồi tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Recoup from: dùng để chỉ nguồn gốc mà từ đó sự phục hồi đến. Ví dụ: 'The company hopes to recoup its losses from increased sales.' (Công ty hy vọng sẽ bù đắp những khoản lỗ từ việc tăng doanh số.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recoup'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been recouping its losses by focusing on new markets.
|
Công ty đã và đang bù đắp những tổn thất của mình bằng cách tập trung vào các thị trường mới. |
| Phủ định |
He hasn't been recouping his investment as quickly as he had hoped.
|
Anh ấy đã không thể thu hồi vốn đầu tư của mình nhanh như anh ấy đã hy vọng. |
| Nghi vấn |
Have they been recouping any of the money they lost in the lawsuit?
|
Họ có đang thu hồi lại bất kỳ khoản tiền nào mà họ đã mất trong vụ kiện không? |