(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redrafting
C1

redrafting

Danh động từ (Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

soạn thảo lại viết lại tái soạn thảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redrafting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động soạn thảo lại một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of drafting something again.

Ví dụ Thực tế với 'Redrafting'

  • "The committee suggested redrafting the entire proposal."

    "Ủy ban đề nghị soạn thảo lại toàn bộ đề xuất."

  • "The lawyer spent the weekend redrafting the legal document."

    "Luật sư đã dành cả cuối tuần để soạn thảo lại tài liệu pháp lý."

  • "Redrafting is an essential part of the writing process."

    "Soạn thảo lại là một phần thiết yếu của quá trình viết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redrafting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: redraft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

revising(sửa đổi)
rewriting(viết lại)
reworking(làm lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

finalizing(hoàn thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Luật Viết lách

Ghi chú Cách dùng 'Redrafting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Redrafting" nhấn mạnh quá trình sửa đổi, viết lại một văn bản đã tồn tại. Nó không đơn thuần chỉ là "editing" (biên tập) mà là một sự thay đổi lớn hơn, đôi khi bao gồm cả việc tổ chức lại cấu trúc và nội dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Ví dụ: "Redrafting on the contract" (soạn thảo lại hợp đồng, tập trung vào đối tượng), "redrafting of the proposal" (soạn thảo lại đề xuất, nhấn mạnh hành động soạn thảo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redrafting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)