redundant
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cần thiết hoặc hữu ích; thừa.
Definition (English Meaning)
Not needed or useful; superfluous.
Ví dụ Thực tế với 'Redundant'
-
"The old system became redundant after the introduction of the new one."
"Hệ thống cũ trở nên thừa thãi sau khi hệ thống mới được giới thiệu."
-
"Making employees redundant is never an easy decision."
"Quyết định cho nhân viên thôi việc vì dư thừa không bao giờ là một quyết định dễ dàng."
-
"New technology often makes old skills redundant."
"Công nghệ mới thường làm cho các kỹ năng cũ trở nên dư thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Redundant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: redundant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Redundant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'redundant' thường được dùng để mô tả những thứ bị loại bỏ vì không còn cần thiết nữa, hoặc những thông tin/chức năng bị lặp lại một cách không cần thiết. Cần phân biệt với 'unnecessary' (không cần thiết), 'superfluous' (thừa thãi, quá mức), và 'excessive' (vượt quá). 'Redundant' nhấn mạnh vào sự dư thừa do đã có thứ khác thay thế hoặc đảm nhiệm vai trò tương tự. Ví dụ, 'redundant information' có thể được hiểu là thông tin đã được cung cấp ở một chỗ khác, nên việc lặp lại là không cần thiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'in', 'redundant in' thường chỉ ra sự dư thừa trong một ngữ cảnh hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The feature is redundant in the new version.' (Tính năng này là thừa trong phiên bản mới.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundant'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the extra information in the report was redundant.
|
Cô ấy nói rằng thông tin thừa trong báo cáo là dư thừa. |
| Phủ định |
He told me that the backup system wasn't redundant.
|
Anh ấy nói với tôi rằng hệ thống sao lưu không phải là dư thừa. |
| Nghi vấn |
She asked if the warning was redundant.
|
Cô ấy hỏi liệu cảnh báo có thừa hay không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new software is released, many of the features in the old version will have become redundant.
|
Vào thời điểm phần mềm mới được phát hành, nhiều tính năng trong phiên bản cũ sẽ trở nên dư thừa. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have considered those employees redundant anymore, due to the economic recovery.
|
Đến năm sau, công ty sẽ không còn coi những nhân viên đó là dư thừa nữa, do sự phục hồi kinh tế. |
| Nghi vấn |
Will the company have made many positions redundant by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có cắt giảm nhiều vị trí trở nên dư thừa vào cuối quý không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
With the new automated system, some positions will be redundant.
|
Với hệ thống tự động mới, một số vị trí sẽ trở nên dư thừa. |
| Phủ định |
The company is not going to make any employees redundant during this restructuring.
|
Công ty sẽ không sa thải bất kỳ nhân viên nào trong quá trình tái cấu trúc này. |
| Nghi vấn |
Will these extra features be redundant if we implement the upgrade?
|
Liệu những tính năng bổ sung này có bị thừa nếu chúng ta triển khai bản nâng cấp không? |