superfluous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfluous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa, không cần thiết, đặc biệt vì có quá nhiều.
Definition (English Meaning)
Unnecessary, especially through being more than enough.
Ví dụ Thực tế với 'Superfluous'
-
"The report was marred by superfluous details."
"Bản báo cáo bị làm hỏng bởi những chi tiết thừa thãi."
-
"Adding those comments is superfluous; the essay is clear enough without them."
"Thêm những bình luận đó là thừa thãi; bài luận đã đủ rõ ràng mà không cần chúng."
-
"Much of the bureaucratic paperwork is superfluous."
"Phần lớn giấy tờ hành chính quan liêu là thừa thãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superfluous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superfluous
- Adverb: superfluously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superfluous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'superfluous' mang nghĩa là có nhiều hơn mức cần thiết, đến mức trở nên thừa thãi và không cần thiết. Nó thường được dùng để chỉ những thứ dư thừa, không có giá trị sử dụng trong tình huống cụ thể. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'redundant' là 'superfluous' nhấn mạnh vào sự dư thừa một cách không cần thiết, trong khi 'redundant' thường chỉ sự lặp lại hoặc không còn cần thiết do có cái khác thay thế. Ví dụ, 'redundant' có thể dùng để chỉ một công việc bị loại bỏ vì có người khác làm, còn 'superfluous' thường dùng để chỉ thông tin, vật phẩm, hoặc các yếu tố khác dư thừa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Superfluous to' thường được dùng để chỉ cái gì đó thừa đối với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The additional details were superfluous to the main argument.' ('Những chi tiết bổ sung là thừa đối với luận điểm chính.') 'Superfluous for' có thể được dùng tương tự, nhấn mạnh rằng một thứ gì đó là không cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'These measures are superfluous for addressing the core issue.' ('Những biện pháp này là thừa để giải quyết vấn đề cốt lõi.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfluous'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the report was already comprehensive, he superfluously added ten more pages of data.
|
Mặc dù báo cáo đã đầy đủ, anh ấy vẫn thừa thãi thêm mười trang dữ liệu. |
| Phủ định |
Unless you want to waste time, don't include superfluous details in your essay.
|
Trừ khi bạn muốn lãng phí thời gian, đừng đưa những chi tiết thừa vào bài luận của bạn. |
| Nghi vấn |
If the budget is tight, is it really superfluous to cut the advertising expenses?
|
Nếu ngân sách eo hẹp, việc cắt giảm chi phí quảng cáo có thực sự là thừa thãi không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He apologized superfluously for the minor error.
|
Anh ấy đã xin lỗi một cách thừa thãi cho lỗi nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't decorate the room superfluously.
|
Cô ấy đã không trang trí căn phòng một cách thừa thãi. |
| Nghi vấn |
Did he explain the theorem superfluously?
|
Anh ấy đã giải thích định lý một cách thừa thãi phải không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been operating superfluously, wasting resources on unnecessary projects, before the new CEO arrived.
|
Công ty đã vận hành một cách thừa thãi, lãng phí nguồn lực vào các dự án không cần thiết, trước khi CEO mới đến. |
| Phủ định |
They hadn't been adding superfluous details to the report; they were instructed to be as thorough as possible.
|
Họ đã không thêm các chi tiết thừa vào báo cáo; họ được hướng dẫn phải kỹ lưỡng nhất có thể. |
| Nghi vấn |
Had the government been spending superfluously on the new stadium project before the budget cuts were announced?
|
Chính phủ đã chi tiêu một cách thừa thãi vào dự án sân vận động mới trước khi việc cắt giảm ngân sách được công bố phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has deemed many of the old procedures superfluous.
|
Công ty đã cho rằng nhiều quy trình cũ là thừa. |
| Phủ định |
She has not considered any additional details superfluous to the investigation.
|
Cô ấy đã không xem xét bất kỳ chi tiết bổ sung nào là thừa đối với cuộc điều tra. |
| Nghi vấn |
Has he superfluously added details to the report?
|
Anh ấy có thêm các chi tiết một cách thừa thãi vào báo cáo không? |