(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reelection
C1

reelection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tái cử tái đắc cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reelection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tái đắc cử, việc bầu lại ai đó.

Definition (English Meaning)

The act of electing someone again.

Ví dụ Thực tế với 'Reelection'

  • "The president is seeking reelection."

    "Tổng thống đang tìm kiếm sự tái đắc cử."

  • "His reelection campaign was very successful."

    "Chiến dịch tái đắc cử của ông ấy rất thành công."

  • "The chances of his reelection are slim."

    "Cơ hội tái đắc cử của ông ấy rất mong manh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reelection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reelection
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

re-election(sự tái đắc cử)

Trái nghĩa (Antonyms)

defeat(thất bại)
loss(sự thua cuộc)

Từ liên quan (Related Words)

election(cuộc bầu cử)
incumbent(người đương nhiệm)
campaign(chiến dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Reelection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reelection' chỉ việc một người đang nắm giữ một chức vụ được bầu lại vào chức vụ đó. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, khi một tổng thống, nghị sĩ, hoặc quan chức được bầu lại cho một nhiệm kỳ mới. Điểm khác biệt với 'election' là 'election' chỉ đơn giản là cuộc bầu cử, trong khi 'reelection' ám chỉ việc người đương nhiệm được bầu lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'for' thường được sử dụng để chỉ lý do hoặc mục đích của việc tái đắc cử (ví dụ: 'He is running for reelection'). 'to' đôi khi được sử dụng để chỉ chức vụ mà người đó được tái đắc cử (ví dụ: 'His reelection to the senate was a surprise').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reelection'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the president had focused on healthcare reform, he would win reelection now.
Nếu tổng thống đã tập trung vào cải cách y tế, ông ấy sẽ tái đắc cử bây giờ.
Phủ định
If the senator hadn't alienated his base, he wouldn't lose his chance at reelection.
Nếu thượng nghị sĩ không làm mất lòng những người ủng hộ của mình, ông ấy sẽ không mất cơ hội tái đắc cử.
Nghi vấn
If the campaign had been better funded, would the candidate have a chance at reelection now?
Nếu chiến dịch được tài trợ tốt hơn, liệu ứng cử viên có cơ hội tái đắc cử bây giờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president's reelection was ensured by a landslide victory.
Việc tái đắc cử của tổng thống đã được đảm bảo bởi một chiến thắng áp đảo.
Phủ định
The reelection of the mayor was not considered a certainty by many political analysts.
Việc tái đắc cử của thị trưởng không được nhiều nhà phân tích chính trị coi là điều chắc chắn.
Nghi vấn
Was the reelection campaign funded primarily by corporate sponsors?
Liệu chiến dịch tái tranh cử có được tài trợ chủ yếu bởi các nhà tài trợ doanh nghiệp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The president's reelection campaign focused heavily on economic recovery.
Chiến dịch tái tranh cử của tổng thống tập trung mạnh vào phục hồi kinh tế.
Phủ định
The previous candidate's reelection chances weren't improved by the scandal.
Cơ hội tái tranh cử của ứng cử viên trước đó đã không được cải thiện bởi vụ bê bối.
Nghi vấn
Is the incumbent's reelection bid likely to succeed?
Liệu nỗ lực tái tranh cử của đương kim tổng thống có khả năng thành công không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the president hadn't focused so much on his reelection campaign last year; perhaps then, he would have addressed the pressing issues sooner.
Tôi ước tổng thống đã không tập trung quá nhiều vào chiến dịch tái tranh cử của ông ấy năm ngoái; có lẽ khi đó, ông ấy đã giải quyết các vấn đề cấp bách sớm hơn.
Phủ định
If only the party hadn't wished so strongly for his reelection, maybe they would have considered a fresh perspective.
Giá như đảng phái đó không mong muốn mạnh mẽ sự tái đắc cử của ông ấy, có lẽ họ đã xem xét một góc nhìn mới mẻ.
Nghi vấn
Do you wish the candidate wouldn't prioritize reelection over the needs of the citizens?
Bạn có ước rằng ứng cử viên sẽ không ưu tiên việc tái tranh cử hơn nhu cầu của người dân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)