reemploy
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reemploy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tuyển dụng lại (ai đó), đặc biệt là sau một thời gian thất nghiệp hoặc bị sa thải.
Definition (English Meaning)
To employ (someone) again, especially after a period of unemployment or layoff.
Ví dụ Thực tế với 'Reemploy'
-
"The company decided to reemploy some of the workers who had been laid off during the economic downturn."
"Công ty quyết định tuyển dụng lại một số công nhân đã bị sa thải trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
-
"The government introduced a scheme to reemploy older workers."
"Chính phủ đã đưa ra một chương trình để tuyển dụng lại những người lao động lớn tuổi."
-
"After recovering from his injury, the team decided to reemploy the star player."
"Sau khi hồi phục chấn thương, đội bóng quyết định tuyển dụng lại cầu thủ ngôi sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reemploy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reemploy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reemploy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reemploy' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc quản lý nhân sự, đề cập đến việc một công ty hoặc tổ chức thuê lại một người đã từng làm việc cho họ trước đây. Nó nhấn mạnh sự quay trở lại làm việc sau một giai đoạn gián đoạn. Khác với 'hire' (thuê), 'reemploy' ngụ ý một mối quan hệ làm việc đã tồn tại trước đó. So với 're-hire', 'reemploy' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reemploy as' dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò mới khi được tuyển dụng lại. Ví dụ: 'He was reemployed as a consultant'. 'Reemploy in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bộ phận mà người đó được tuyển dụng lại vào. Ví dụ: 'She was reemployed in the marketing department'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reemploy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company, which decided to reemploy laid-off workers, is now thriving.
|
Công ty, công ty đã quyết định tái tuyển dụng những công nhân bị sa thải, hiện đang phát triển mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The manager who didn't reemploy skilled employees faced severe criticism.
|
Người quản lý, người đã không tái tuyển dụng những nhân viên lành nghề, đã phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt. |
| Nghi vấn |
Is this the policy that will reemploy those who were previously let go?
|
Đây có phải là chính sách sẽ tái tuyển dụng những người đã bị cho thôi việc trước đó không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been reemploying laid-off workers before the new regulations came into effect.
|
Công ty đã và đang tái tuyển dụng những công nhân bị sa thải trước khi các quy định mới có hiệu lực. |
| Phủ định |
They hadn't been reemploying people with prior criminal records until the law changed.
|
Họ đã không tái tuyển dụng những người có tiền án tiền sự cho đến khi luật thay đổi. |
| Nghi vấn |
Had the factory been reemploying local residents before the government offered incentives?
|
Nhà máy đã và đang tái tuyển dụng cư dân địa phương trước khi chính phủ đưa ra các ưu đãi phải không? |