(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reemploy
C1

reemploy

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tái tuyển dụng thuê lại mời trở lại làm việc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reemploy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyển dụng lại (ai đó), đặc biệt là sau một thời gian thất nghiệp hoặc bị sa thải.

Definition (English Meaning)

To employ (someone) again, especially after a period of unemployment or layoff.

Ví dụ Thực tế với 'Reemploy'

  • "The company decided to reemploy some of the workers who had been laid off during the economic downturn."

    "Công ty quyết định tuyển dụng lại một số công nhân đã bị sa thải trong thời kỳ suy thoái kinh tế."

  • "The government introduced a scheme to reemploy older workers."

    "Chính phủ đã đưa ra một chương trình để tuyển dụng lại những người lao động lớn tuổi."

  • "After recovering from his injury, the team decided to reemploy the star player."

    "Sau khi hồi phục chấn thương, đội bóng quyết định tuyển dụng lại cầu thủ ngôi sao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reemploy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reemploy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rehire(thuê lại)
recall(gọi lại (về làm việc))

Trái nghĩa (Antonyms)

lay off(sa thải)
dismiss(đuổi việc)

Từ liên quan (Related Words)

employment(việc làm, tuyển dụng)
unemployment(thất nghiệp)
redundancy(dư thừa nhân sự, sự cắt giảm nhân sự)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Reemploy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reemploy' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế hoặc quản lý nhân sự, đề cập đến việc một công ty hoặc tổ chức thuê lại một người đã từng làm việc cho họ trước đây. Nó nhấn mạnh sự quay trở lại làm việc sau một giai đoạn gián đoạn. Khác với 'hire' (thuê), 'reemploy' ngụ ý một mối quan hệ làm việc đã tồn tại trước đó. So với 're-hire', 'reemploy' có thể mang sắc thái trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as in

'Reemploy as' dùng để chỉ vị trí hoặc vai trò mới khi được tuyển dụng lại. Ví dụ: 'He was reemployed as a consultant'. 'Reemploy in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bộ phận mà người đó được tuyển dụng lại vào. Ví dụ: 'She was reemployed in the marketing department'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reemploy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which decided to reemploy laid-off workers, is now thriving.
Công ty, công ty đã quyết định tái tuyển dụng những công nhân bị sa thải, hiện đang phát triển mạnh mẽ.
Phủ định
The manager who didn't reemploy skilled employees faced severe criticism.
Người quản lý, người đã không tái tuyển dụng những nhân viên lành nghề, đã phải đối mặt với những lời chỉ trích gay gắt.
Nghi vấn
Is this the policy that will reemploy those who were previously let go?
Đây có phải là chính sách sẽ tái tuyển dụng những người đã bị cho thôi việc trước đó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been reemploying laid-off workers before the new regulations came into effect.
Công ty đã và đang tái tuyển dụng những công nhân bị sa thải trước khi các quy định mới có hiệu lực.
Phủ định
They hadn't been reemploying people with prior criminal records until the law changed.
Họ đã không tái tuyển dụng những người có tiền án tiền sự cho đến khi luật thay đổi.
Nghi vấn
Had the factory been reemploying local residents before the government offered incentives?
Nhà máy đã và đang tái tuyển dụng cư dân địa phương trước khi chính phủ đưa ra các ưu đãi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)