refrigerate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrigerate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm lạnh hoặc giữ lạnh; bảo quản (thực phẩm hoặc đồ uống) lạnh.
Definition (English Meaning)
To cool or keep cool; to keep (food or drink) cool.
Ví dụ Thực tế với 'Refrigerate'
-
"You should refrigerate the milk immediately after opening."
"Bạn nên làm lạnh sữa ngay sau khi mở."
-
"Refrigerate the leftovers to prevent them from spoiling."
"Hãy làm lạnh thức ăn thừa để tránh chúng bị hỏng."
-
"This medicine must be refrigerated at all times."
"Thuốc này phải được bảo quản lạnh mọi lúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refrigerate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refrigerate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'refrigerate' thường được dùng để chỉ việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để giữ chúng tươi lâu hơn. Nó nhấn mạnh quá trình làm lạnh và duy trì nhiệt độ thấp. So sánh với 'chill', 'chill' có thể ám chỉ việc làm lạnh nhanh chóng và không nhất thiết phải bảo quản lâu dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrigerate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.