(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refrigerate
B1

refrigerate

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm lạnh ướp lạnh bảo quản lạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refrigerate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm lạnh hoặc giữ lạnh; bảo quản (thực phẩm hoặc đồ uống) lạnh.

Definition (English Meaning)

To cool or keep cool; to keep (food or drink) cool.

Ví dụ Thực tế với 'Refrigerate'

  • "You should refrigerate the milk immediately after opening."

    "Bạn nên làm lạnh sữa ngay sau khi mở."

  • "Refrigerate the leftovers to prevent them from spoiling."

    "Hãy làm lạnh thức ăn thừa để tránh chúng bị hỏng."

  • "This medicine must be refrigerated at all times."

    "Thuốc này phải được bảo quản lạnh mọi lúc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refrigerate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chill(làm lạnh)
cool(làm mát)
freeze(đông lạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

heat(làm nóng)
warm(làm ấm)

Từ liên quan (Related Words)

refrigerator(tủ lạnh)
freezer(ngăn đá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Refrigerate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'refrigerate' thường được dùng để chỉ việc bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh để giữ chúng tươi lâu hơn. Nó nhấn mạnh quá trình làm lạnh và duy trì nhiệt độ thấp. So sánh với 'chill', 'chill' có thể ám chỉ việc làm lạnh nhanh chóng và không nhất thiết phải bảo quản lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refrigerate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)