(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regenerated
C1

regenerated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được tái tạo được làm mới được phục hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regenerated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tái tạo lại hoặc làm mới; được phục hồi hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

Having been generated again or anew; restored or improved.

Ví dụ Thực tế với 'Regenerated'

  • "The city's waterfront has been regenerated with new businesses and attractions."

    "Khu bờ sông của thành phố đã được tái tạo với các doanh nghiệp và điểm tham quan mới."

  • "The data was regenerated from the backup tapes."

    "Dữ liệu đã được tái tạo từ các băng sao lưu."

  • "The skin cells were regenerated after the injury."

    "Các tế bào da đã được tái tạo sau chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regenerated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: regenerate
  • Adjective: regenerated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

restored(phục hồi)
renewed(làm mới)
revived(hồi sinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

deteriorated(xuống cấp)
degraded(suy thoái)
destroyed(phá hủy)

Từ liên quan (Related Words)

regeneration(sự tái tạo)
renewable(tái tạo được)
recovery(sự phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ Y học

Ghi chú Cách dùng 'Regenerated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regenerated' thường được dùng để mô tả các hệ thống, mô, hoặc dữ liệu đã được khôi phục lại trạng thái ban đầu hoặc một trạng thái tốt hơn. Nó nhấn mạnh quá trình làm mới hoặc phục hồi. So với 'restored,' 'regenerated' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về việc tạo ra một cái gì đó mới từ cái cũ hoặc hư hỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with from

‘regenerated by’ (tái tạo bởi): chỉ tác nhân gây ra sự tái tạo. Ví dụ: 'The forest was regenerated by natural processes.' ‘regenerated with’ (tái tạo với): chỉ những thành phần mới được sử dụng để tái tạo. Ví dụ: 'The tissue was regenerated with stem cells.' ‘regenerated from’ (tái tạo từ): chỉ nguồn gốc của sự tái tạo. Ví dụ: 'The energy was regenerated from braking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regenerated'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest regenerated quickly after the fire.
Khu rừng đã tái sinh nhanh chóng sau vụ cháy.
Phủ định
Not only did the forest regenerate quickly, but it also attracted new species.
Không những khu rừng tái sinh nhanh chóng, mà nó còn thu hút những loài mới.
Nghi vấn
Had the forest not been protected, would it have regenerated so successfully?
Nếu khu rừng không được bảo vệ, liệu nó có tái sinh thành công đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)