(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deteriorated
C1

deteriorated

Verb (past tense and past participle)

Nghĩa tiếng Việt

xuống cấp suy giảm trở nên tồi tệ hơn mục nát thoái hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deteriorated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên tồi tệ hơn một cách từ từ.

Definition (English Meaning)

To become progressively worse.

Ví dụ Thực tế với 'Deteriorated'

  • "His health deteriorated rapidly after the diagnosis."

    "Sức khỏe của ông ấy suy giảm nhanh chóng sau chẩn đoán."

  • "The old car had deteriorated over the years."

    "Chiếc xe cũ đã xuống cấp theo năm tháng."

  • "Relations between the two countries deteriorated significantly."

    "Quan hệ giữa hai nước đã xấu đi đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deteriorated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deteriorate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

worsened(trở nên tồi tệ hơn)
declined(suy giảm)
degenerated(thoái hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

improved(cải thiện)
enhanced(nâng cao)

Từ liên quan (Related Words)

decayed(mục nát)
corroded(ăn mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Deteriorated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deteriorate thường được dùng để mô tả sự suy giảm về chất lượng, sức khỏe, tình trạng hoặc giá trị. Nó nhấn mạnh quá trình suy giảm dần dần. Phân biệt với 'worsen' có thể diễn ra nhanh hơn hoặc đột ngột hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into to

'- Deteriorate into': Chỉ sự biến đổi thành một trạng thái tồi tệ hơn. Ví dụ: The situation deteriorated into chaos.
- Deteriorate to: Chỉ mức độ mà cái gì đó suy giảm tới. Ví dụ: Her health deteriorated to the point where she needed constant care.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deteriorated'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old bridge will have been deteriorating for years before they finally decide to repair it.
Cây cầu cũ sẽ đã xuống cấp trong nhiều năm trước khi họ quyết định sửa chữa nó.
Phủ định
The patient's health won't have been deteriorating as rapidly if they had followed the doctor's advice.
Sức khỏe của bệnh nhân sẽ không xuống cấp nhanh chóng như vậy nếu họ nghe theo lời khuyên của bác sĩ.
Nghi vấn
Will the company's reputation have been deteriorating significantly by the time the scandal is revealed?
Liệu danh tiếng của công ty sẽ đã xuống cấp đáng kể vào thời điểm vụ bê bối được tiết lộ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)