regrettably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regrettably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách đáng tiếc; dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc thất vọng về một điều gì đó
Definition (English Meaning)
in a way that causes sorrow or disappointment; used to say that you wish something were not true or had not happened
Ví dụ Thực tế với 'Regrettably'
-
"Regrettably, I am unable to accept your invitation."
"Rất tiếc, tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn."
-
"Regrettably, the event had to be canceled due to unforeseen circumstances."
"Đáng tiếc thay, sự kiện đã phải bị hủy bỏ do những tình huống không lường trước được."
-
"He was, regrettably, involved in the incident."
"Đáng tiếc là anh ta đã liên quan đến vụ việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regrettably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: regrettably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regrettably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'regrettably' thường được dùng để mở đầu một câu hoặc một mệnh đề để thể hiện sự nuối tiếc, hối hận hoặc xin lỗi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa ít trang trọng hơn như 'unfortunately' (không may). 'Regrettably' nhấn mạnh đến cảm xúc hối tiếc của người nói hoặc viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regrettably'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He regrettably missed the deadline, didn't he?
|
Anh ấy đáng tiếc đã bỏ lỡ thời hạn, đúng không? |
| Phủ định |
They didn't regrettably break the vase, did they?
|
Họ không đáng tiếc làm vỡ cái bình, phải không? |
| Nghi vấn |
Regrettably, she didn't submit the report, did she?
|
Đáng tiếc là cô ấy đã không nộp báo cáo, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had regrettably missed the deadline because she had been ill.
|
Cô ấy đã đáng tiếc bỏ lỡ thời hạn vì cô ấy đã bị ốm. |
| Phủ định |
They had not, regrettably, anticipated the consequences of their actions.
|
Họ đã không, một cách đáng tiếc, lường trước được hậu quả từ hành động của mình. |
| Nghi vấn |
Had he, regrettably, already spent all the money before realizing the cost?
|
Có phải anh ấy, một cách đáng tiếc, đã tiêu hết tiền trước khi nhận ra chi phí? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spoke regrettably more slowly than she usually did, making it difficult for the audience to follow.
|
Cô ấy đáng tiếc là đã nói chậm hơn bình thường, khiến khán giả khó theo dõi. |
| Phủ định |
He didn't perform the task regrettably as carelessly as I had expected.
|
Anh ấy không thực hiện nhiệm vụ một cách đáng tiếc bất cẩn như tôi đã mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did he handle the situation regrettably less delicately than he should have?
|
Có phải anh ấy đã xử lý tình huống đáng tiếc là kém tế nhị hơn mức cần thiết không? |