(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ regrettably
C1

regrettably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đáng tiếc rất tiếc tiếc thay một cách đáng tiếc buồn thay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regrettably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách đáng tiếc; dùng để diễn tả sự hối tiếc hoặc thất vọng về một điều gì đó

Definition (English Meaning)

in a way that causes sorrow or disappointment; used to say that you wish something were not true or had not happened

Ví dụ Thực tế với 'Regrettably'

  • "Regrettably, I am unable to accept your invitation."

    "Rất tiếc, tôi không thể chấp nhận lời mời của bạn."

  • "Regrettably, the event had to be canceled due to unforeseen circumstances."

    "Đáng tiếc thay, sự kiện đã phải bị hủy bỏ do những tình huống không lường trước được."

  • "He was, regrettably, involved in the incident."

    "Đáng tiếc là anh ta đã liên quan đến vụ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Regrettably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: regrettably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfortunately(không may, đáng tiếc)
sadly(buồn thay, đáng buồn)
alas(than ôi)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunately(may mắn thay)
happily(vui vẻ, hạnh phúc thay)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Regrettably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'regrettably' thường được dùng để mở đầu một câu hoặc một mệnh đề để thể hiện sự nuối tiếc, hối hận hoặc xin lỗi. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa ít trang trọng hơn như 'unfortunately' (không may). 'Regrettably' nhấn mạnh đến cảm xúc hối tiếc của người nói hoặc viết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Regrettably'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He regrettably missed the deadline, didn't he?
Anh ấy đáng tiếc đã bỏ lỡ thời hạn, đúng không?
Phủ định
They didn't regrettably break the vase, did they?
Họ không đáng tiếc làm vỡ cái bình, phải không?
Nghi vấn
Regrettably, she didn't submit the report, did she?
Đáng tiếc là cô ấy đã không nộp báo cáo, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had regrettably missed the deadline because she had been ill.
Cô ấy đã đáng tiếc bỏ lỡ thời hạn vì cô ấy đã bị ốm.
Phủ định
They had not, regrettably, anticipated the consequences of their actions.
Họ đã không, một cách đáng tiếc, lường trước được hậu quả từ hành động của mình.
Nghi vấn
Had he, regrettably, already spent all the money before realizing the cost?
Có phải anh ấy, một cách đáng tiếc, đã tiêu hết tiền trước khi nhận ra chi phí?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She spoke regrettably more slowly than she usually did, making it difficult for the audience to follow.
Cô ấy đáng tiếc là đã nói chậm hơn bình thường, khiến khán giả khó theo dõi.
Phủ định
He didn't perform the task regrettably as carelessly as I had expected.
Anh ấy không thực hiện nhiệm vụ một cách đáng tiếc bất cẩn như tôi đã mong đợi.
Nghi vấn
Did he handle the situation regrettably less delicately than he should have?
Có phải anh ấy đã xử lý tình huống đáng tiếc là kém tế nhị hơn mức cần thiết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)