(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alas
C1

alas

Trạng từ cảm thán

Nghĩa tiếng Việt

ôi than ôi khốn thay tiếc thay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lời than thở, biểu lộ sự đau buồn, thương xót hoặc lo lắng.

Definition (English Meaning)

An expression of grief, pity, or concern.

Ví dụ Thực tế với 'Alas'

  • "Alas, she was gone before I could say goodbye."

    "Ôi, cô ấy đã ra đi trước khi tôi kịp nói lời tạm biệt."

  • "Alas, my hopes were dashed."

    "Ôi, hy vọng của tôi đã tan thành mây khói."

  • "Alas, poor Yorick! I knew him, Horatio."

    "Ôi, anh bạn Yorick đáng thương! Tôi biết anh ta, Horatio."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: alas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfortunately(không may thay)
regrettably(đáng tiếc)
woe(khốn khổ, đau khổ)

Trái nghĩa (Antonyms)

fortunately(may mắn thay)
happily(vui vẻ thay)

Từ liên quan (Related Words)

lament(than vãn)
sorrow(nỗi buồn)
mourn(tiếc thương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Alas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Alas là một từ cổ kính, thường được dùng trong văn chương, thơ ca hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự hối tiếc, thất vọng, hoặc đau buồn. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'unfortunately' hoặc 'sadly' và thường mang tính chất kịch tính. Nên tránh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trừ khi muốn tạo hiệu ứng đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alas'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, the concert was cancelled due to the singer's illness.
Ôi, buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì ca sĩ bị ốm.
Phủ định
Alas, not all dreams come true, despite our best efforts.
Than ôi, không phải mọi giấc mơ đều thành hiện thực, dù chúng ta đã nỗ lực hết mình.
Nghi vấn
Alas, is there any way to recover the lost artifact?
Ôi, có cách nào để tìm lại cổ vật đã mất không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Alas, I had hoped to finish the book before the movie came out.
Than ôi, tôi đã hy vọng hoàn thành cuốn sách trước khi bộ phim ra mắt.
Phủ định
Alas, they had not expected the storm to arrive so quickly.
Than ôi, họ đã không ngờ cơn bão lại đến nhanh như vậy.
Nghi vấn
Alas, had she known the truth before she made the decision?
Than ôi, liệu cô ấy đã biết sự thật trước khi đưa ra quyết định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)