alas
Trạng từ cảm thánNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời than thở, biểu lộ sự đau buồn, thương xót hoặc lo lắng.
Definition (English Meaning)
An expression of grief, pity, or concern.
Ví dụ Thực tế với 'Alas'
-
"Alas, she was gone before I could say goodbye."
"Ôi, cô ấy đã ra đi trước khi tôi kịp nói lời tạm biệt."
-
"Alas, my hopes were dashed."
"Ôi, hy vọng của tôi đã tan thành mây khói."
-
"Alas, poor Yorick! I knew him, Horatio."
"Ôi, anh bạn Yorick đáng thương! Tôi biết anh ta, Horatio."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: alas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Alas là một từ cổ kính, thường được dùng trong văn chương, thơ ca hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng để diễn tả sự hối tiếc, thất vọng, hoặc đau buồn. Nó có sắc thái mạnh hơn so với 'unfortunately' hoặc 'sadly' và thường mang tính chất kịch tính. Nên tránh sử dụng trong giao tiếp hàng ngày trừ khi muốn tạo hiệu ứng đặc biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alas'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, the concert was cancelled due to the singer's illness.
|
Ôi, buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ vì ca sĩ bị ốm. |
| Phủ định |
Alas, not all dreams come true, despite our best efforts.
|
Than ôi, không phải mọi giấc mơ đều thành hiện thực, dù chúng ta đã nỗ lực hết mình. |
| Nghi vấn |
Alas, is there any way to recover the lost artifact?
|
Ôi, có cách nào để tìm lại cổ vật đã mất không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Alas, I had hoped to finish the book before the movie came out.
|
Than ôi, tôi đã hy vọng hoàn thành cuốn sách trước khi bộ phim ra mắt. |
| Phủ định |
Alas, they had not expected the storm to arrive so quickly.
|
Than ôi, họ đã không ngờ cơn bão lại đến nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Alas, had she known the truth before she made the decision?
|
Than ôi, liệu cô ấy đã biết sự thật trước khi đưa ra quyết định? |