regurgitation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regurgitation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trớ, sự ợ lên (đồ ăn, thức uống đã nuốt); sự tống lên miệng thức ăn chưa tiêu hoặc tiêu hóa một phần.
Definition (English Meaning)
The act of bringing swallowed food up again to the mouth; the casting up of undigested or partially digested food.
Ví dụ Thực tế với 'Regurgitation'
-
"The baby experienced frequent regurgitation of milk after feeding."
"Đứa bé thường xuyên bị ợ sữa sau khi bú."
-
"Esophageal regurgitation can be a symptom of a hiatal hernia."
"Trớ thực quản có thể là một triệu chứng của thoát vị hoành."
-
"The politician's speech was simply a regurgitation of old arguments."
"Bài phát biểu của chính trị gia chỉ đơn thuần là sự lặp lại những luận điểm cũ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regurgitation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regurgitation
- Verb: regurgitate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regurgitation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regurgitation khác với vomiting (nôn mửa). Regurgitation là một quá trình thụ động, không có sự co thắt mạnh mẽ của cơ bụng như trong nôn mửa. Thức ăn thường không bị tiêu hóa nhiều và có thể vẫn còn hương vị ban đầu. Trong y học, nó có thể là triệu chứng của một số bệnh lý. Ngoài nghĩa đen, regurgitation còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự lặp lại một cách máy móc, thiếu suy nghĩ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`regurgitation of something`: Sự trớ/ợ lên cái gì đó; sự lặp lại (một thông tin, ý tưởng) nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regurgitation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.