regurgitate
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regurgitate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ợ lại, nôn lại (thức ăn đã nuốt) để nhai lại hoặc đưa lên miệng.
Definition (English Meaning)
To bring swallowed food up again to be chewed again or to the mouth.
Ví dụ Thực tế với 'Regurgitate'
-
"Birds regurgitate food for their young."
"Chim ợ thức ăn ra cho con non."
-
"The baby regurgitated some milk after feeding."
"Em bé ợ một ít sữa sau khi bú."
-
"Politicians often regurgitate the same talking points."
"Các chính trị gia thường lặp lại những luận điểm quen thuộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regurgitate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regurgitation
- Verb: regurgitate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regurgitate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả hành động của động vật nhai lại. Nghĩa bóng ám chỉ việc lặp lại thông tin một cách máy móc, không hiểu rõ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"regurgitate from" thường chỉ nguồn gốc của vật bị ợ lại. "regurgitate into" chỉ nơi mà vật đó được đưa đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regurgitate'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had eaten something poisonous, I would regurgitate it immediately.
|
Nếu tôi đã ăn phải thứ gì đó độc hại, tôi sẽ nôn ra ngay lập tức. |
| Phủ định |
If the baby weren't full, he wouldn't regurgitate so much milk after feeding.
|
Nếu em bé không no, nó sẽ không nôn nhiều sữa sau khi bú. |
| Nghi vấn |
Would you feel better if you could regurgitate all your worries?
|
Bạn có cảm thấy tốt hơn không nếu bạn có thể nôn hết tất cả những lo lắng của mình? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mother bird will be regurgitating food for her chicks in the nest.
|
Chim mẹ sẽ đang mớm thức ăn cho những con chim non của mình trong tổ. |
| Phủ định |
The student won't be regurgitating information without understanding it in the future; they'll focus on comprehension.
|
Học sinh sẽ không nhồi nhét thông tin mà không hiểu nó trong tương lai; họ sẽ tập trung vào việc lĩnh hội. |
| Nghi vấn |
Will the baby be regurgitating milk after every feeding?
|
Em bé có bị trớ sữa sau mỗi lần bú không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the vet arrives, the kitten will have been regurgitating its food for an hour.
|
Đến lúc bác sĩ thú y đến, con mèo con sẽ đã nôn thức ăn ra được một tiếng rồi. |
| Phủ định |
The baby won't have been regurgitating if you followed the doctor's feeding instructions.
|
Đứa bé sẽ không bị nôn trớ nếu bạn làm theo hướng dẫn cho ăn của bác sĩ. |
| Nghi vấn |
Will the birds have been regurgitating food for their young all morning when the storm hits?
|
Liệu những con chim đã mớm mồi cho con non cả buổi sáng khi cơn bão ập đến không? |