reiterate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reiterate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhắc lại, lặp lại; nói hoặc làm lại một điều gì đó nhiều lần, thường là để nhấn mạnh hoặc làm rõ.
Definition (English Meaning)
To say something again or a number of times, typically for emphasis or clarity.
Ví dụ Thực tế với 'Reiterate'
-
"The speaker reiterated his main points for the benefit of those who had arrived late."
"Diễn giả đã nhắc lại những điểm chính của mình để những người đến muộn có thể nắm bắt được."
-
"Let me reiterate: we need to be more efficient."
"Tôi xin nhắc lại: chúng ta cần phải làm việc hiệu quả hơn."
-
"The government has reiterated its commitment to reducing carbon emissions."
"Chính phủ đã nhắc lại cam kết giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reiterate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reiterate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reiterate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reiterate' mang sắc thái trang trọng hơn so với 'repeat'. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính thức như diễn thuyết, văn bản pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc. 'Reiterate' nhấn mạnh mục đích của việc lặp lại là để đảm bảo người nghe/đọc hiểu rõ và ghi nhớ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi theo sau bởi 'that', 'reiterate' giới thiệu một mệnh đề hoàn chỉnh nêu rõ nội dung được lặp lại. Ví dụ: He reiterated that the deadline was non-negotiable.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reiterate'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker will be reiterating his main points throughout the presentation to ensure everyone understands.
|
Người diễn thuyết sẽ liên tục nhắc lại những điểm chính trong suốt bài thuyết trình để đảm bảo mọi người đều hiểu. |
| Phủ định |
She won't be reiterating the instructions again, so please listen carefully the first time.
|
Cô ấy sẽ không nhắc lại các hướng dẫn nữa, vì vậy hãy lắng nghe cẩn thận lần đầu tiên. |
| Nghi vấn |
Will they be reiterating their concerns about the budget cuts during the meeting tomorrow?
|
Liệu họ có nhắc lại những lo ngại của họ về việc cắt giảm ngân sách trong cuộc họp ngày mai không? |