(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ retract
C1

retract

động từ

Nghĩa tiếng Việt

rút lại lời nói thu hồi co lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Retract'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rút lại, co lại, thu lại.

Definition (English Meaning)

To draw back or in.

Ví dụ Thực tế với 'Retract'

  • "He retracted his allegations after seeing the evidence."

    "Anh ấy đã rút lại những lời cáo buộc của mình sau khi xem bằng chứng."

  • "The newspaper had to retract the story after it was proven false."

    "Tờ báo đã phải rút lại câu chuyện sau khi nó bị chứng minh là sai sự thật."

  • "The cat retracted its claws."

    "Con mèo rụt móng vuốt của nó lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Retract'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

affirm(khẳng định)
assert(tuyên bố)
maintain(duy trì)

Từ liên quan (Related Words)

apology(lời xin lỗi)
denial(sự phủ nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Retract'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động rút lại một tuyên bố, lời nói, hoặc hứa hẹn. Khác với 'repeal' (bãi bỏ luật) hay 'revoke' (thu hồi giấy phép) ở chỗ 'retract' thường liên quan đến những phát ngôn, tuyên bố cá nhân hoặc thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"retract from" thường được dùng để chỉ việc rút lại một phần của một tuyên bố hoặc một quan điểm. Ví dụ: The company retracted from its earlier statement.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Retract'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The statement, which the politician decided to retract after facing public criticism, was considered misleading.
Tuyên bố, mà chính trị gia quyết định rút lại sau khi đối mặt với sự chỉ trích của công chúng, được coi là gây hiểu lầm.
Phủ định
The newspaper published an article, which they did not retract despite the factual inaccuracies it contained.
Tờ báo đã xuất bản một bài báo, mà họ đã không rút lại mặc dù có những thông tin không chính xác trong đó.
Nghi vấn
Was it the article, where the author had to issue a retraction, that caused the controversy?
Có phải bài báo, mà tác giả phải đưa ra lời rút lại, đã gây ra tranh cãi không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had listened to the initial warnings, they would retract the product from the market now to prevent further damage.
Nếu công ty đã lắng nghe những cảnh báo ban đầu, họ sẽ thu hồi sản phẩm khỏi thị trường ngay bây giờ để ngăn chặn thiệt hại thêm.
Phủ định
If the politician hadn't made such inflammatory statements in the past, he wouldn't retract them now due to public pressure.
Nếu chính trị gia không đưa ra những tuyên bố gây phẫn nộ như vậy trong quá khứ, ông ấy sẽ không thu hồi chúng bây giờ do áp lực của công chúng.
Nghi vấn
If the newspaper had verified the information properly, would they retract the false article today?
Nếu tờ báo đã xác minh thông tin một cách thích hợp, liệu họ có thu hồi bài báo sai sự thật hôm nay không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Retract your statement immediately.
Rút lại tuyên bố của bạn ngay lập tức.
Phủ định
Don't retract your testimony now.
Đừng rút lại lời khai của bạn bây giờ.
Nghi vấn
Please retract the false accusation.
Làm ơn rút lại lời buộc tội sai sự thật.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The newspaper is going to publish a retraction tomorrow.
Tờ báo sẽ đăng một bài rút lại thông tin vào ngày mai.
Phủ định
The company is not going to retract its statement, despite the criticism.
Công ty sẽ không rút lại tuyên bố của mình, bất chấp những lời chỉ trích.
Nghi vấn
Is he going to retract his accusation now that he knows the truth?
Anh ta có định rút lại lời buộc tội của mình bây giờ khi anh ta biết sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)