relay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc đua giữa các đội chạy, bơi lội, v.v., mỗi thành viên trong đội thực hiện một phần của cuộc đua.
Definition (English Meaning)
A race between teams of runners, swimmers, etc., each team member covering one section of the race.
Ví dụ Thực tế với 'Relay'
-
"Our school team won the 4x100 meter relay."
"Đội của trường chúng tôi đã giành chiến thắng ở cuộc đua tiếp sức 4x100 mét."
-
"The news was relayed by satellite."
"Tin tức được truyền qua vệ tinh."
-
"The doctor relayed the bad news to the family."
"Bác sĩ đã thông báo tin xấu cho gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Relay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relay
- Verb: relay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Relay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong các môn thể thao đồng đội. Nó nhấn mạnh tính liên tục và phối hợp giữa các thành viên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in a relay" chỉ việc tham gia một cuộc đua tiếp sức. "on a relay" ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ vai trò trong đội tiếp sức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Relay'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager, who had to relay the bad news, looked very uncomfortable.
|
Người quản lý, người phải chuyển tiếp tin xấu, trông rất khó chịu. |
| Phủ định |
The message, which they did not relay accurately, caused a lot of confusion.
|
Thông điệp mà họ không chuyển tiếp chính xác đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Is the information, which you must relay immediately, confidential?
|
Thông tin mà bạn phải chuyển tiếp ngay lập tức có bảo mật không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They relay the message to headquarters immediately.
|
Họ chuyển tiếp tin nhắn đến trụ sở chính ngay lập tức. |
| Phủ định |
He doesn't relay any information without authorization.
|
Anh ấy không chuyển tiếp bất kỳ thông tin nào mà không có sự cho phép. |
| Nghi vấn |
Did she relay the package to its final destination?
|
Cô ấy đã chuyển tiếp gói hàng đến đích cuối cùng của nó chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The runner will relay the baton to his teammate.
|
Người chạy sẽ chuyển giao gậy cho đồng đội của mình. |
| Phủ định |
Did the news reporter not relay the message accurately?
|
Phải chăng phóng viên tin tức đã không truyền đạt thông điệp một cách chính xác? |
| Nghi vấn |
Can they relay the information to us immediately?
|
Họ có thể chuyển tiếp thông tin cho chúng ta ngay lập tức không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our team used to relay messages by foot before we had radios.
|
Đội của chúng tôi đã từng chuyển tiếp tin nhắn bằng đường bộ trước khi chúng tôi có radio. |
| Phủ định |
The old telegraph system didn't use to relay images, only text.
|
Hệ thống điện báo cũ đã không dùng để truyền hình ảnh, chỉ có văn bản. |
| Nghi vấn |
Did they use to relay information through coded signals?
|
Họ đã từng chuyển tiếp thông tin thông qua các tín hiệu mã hóa phải không? |