(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relay
B2

relay

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếp sức (trong thể thao) rơle (trong kỹ thuật) chuyển tiếp, truyền đạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relay'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc đua giữa các đội chạy, bơi lội, v.v., mỗi thành viên trong đội thực hiện một phần của cuộc đua.

Definition (English Meaning)

A race between teams of runners, swimmers, etc., each team member covering one section of the race.

Ví dụ Thực tế với 'Relay'

  • "Our school team won the 4x100 meter relay."

    "Đội của trường chúng tôi đã giành chiến thắng ở cuộc đua tiếp sức 4x100 mét."

  • "The news was relayed by satellite."

    "Tin tức được truyền qua vệ tinh."

  • "The doctor relayed the bad news to the family."

    "Bác sĩ đã thông báo tin xấu cho gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relay'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: relay
  • Verb: relay
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pass on(truyền đạt, chuyển tiếp)
transmit(truyền tải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

baton(gậy tiếp sức)
switch(công tắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực như thể thao kỹ thuật truyền thông)

Ghi chú Cách dùng 'Relay'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong các môn thể thao đồng đội. Nó nhấn mạnh tính liên tục và phối hợp giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in a relay" chỉ việc tham gia một cuộc đua tiếp sức. "on a relay" ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ vai trò trong đội tiếp sức.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relay'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, who had to relay the bad news, looked very uncomfortable.
Người quản lý, người phải chuyển tiếp tin xấu, trông rất khó chịu.
Phủ định
The message, which they did not relay accurately, caused a lot of confusion.
Thông điệp mà họ không chuyển tiếp chính xác đã gây ra rất nhiều sự nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is the information, which you must relay immediately, confidential?
Thông tin mà bạn phải chuyển tiếp ngay lập tức có bảo mật không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They relay the message to headquarters immediately.
Họ chuyển tiếp tin nhắn đến trụ sở chính ngay lập tức.
Phủ định
He doesn't relay any information without authorization.
Anh ấy không chuyển tiếp bất kỳ thông tin nào mà không có sự cho phép.
Nghi vấn
Did she relay the package to its final destination?
Cô ấy đã chuyển tiếp gói hàng đến đích cuối cùng của nó chưa?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The runner will relay the baton to his teammate.
Người chạy sẽ chuyển giao gậy cho đồng đội của mình.
Phủ định
Did the news reporter not relay the message accurately?
Phải chăng phóng viên tin tức đã không truyền đạt thông điệp một cách chính xác?
Nghi vấn
Can they relay the information to us immediately?
Họ có thể chuyển tiếp thông tin cho chúng ta ngay lập tức không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our team used to relay messages by foot before we had radios.
Đội của chúng tôi đã từng chuyển tiếp tin nhắn bằng đường bộ trước khi chúng tôi có radio.
Phủ định
The old telegraph system didn't use to relay images, only text.
Hệ thống điện báo cũ đã không dùng để truyền hình ảnh, chỉ có văn bản.
Nghi vấn
Did they use to relay information through coded signals?
Họ đã từng chuyển tiếp thông tin thông qua các tín hiệu mã hóa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)