transmit
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Truyền tải, phát, chuyển giao một cái gì đó từ người hoặc địa điểm này sang người hoặc địa điểm khác.
Definition (English Meaning)
To pass something from one person or place to another.
Ví dụ Thực tế với 'Transmit'
-
"The radio station transmits news 24 hours a day."
"Đài phát thanh truyền tin tức 24 giờ một ngày."
-
"The program is transmitted via satellite."
"Chương trình được truyền qua vệ tinh."
-
"The disease is transmitted by mosquitoes."
"Bệnh này lây truyền do muỗi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transmit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transmit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc truyền tín hiệu điện tử (ví dụ: sóng radio) đến việc truyền bệnh tật. 'Transmit' thường mang ý nghĩa chủ động, có sự tác động để chuyển giao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Transmit to’ chỉ đích đến của việc truyền tải (ví dụ: transmit a message to someone). ‘Transmit through’ chỉ môi trường hoặc phương tiện mà qua đó sự truyền tải diễn ra (ví dụ: transmit sound through air).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.