(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transmit
B2

transmit

động từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền phát chuyển giao lây truyền (bệnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transmit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Truyền tải, phát, chuyển giao một cái gì đó từ người hoặc địa điểm này sang người hoặc địa điểm khác.

Definition (English Meaning)

To pass something from one person or place to another.

Ví dụ Thực tế với 'Transmit'

  • "The radio station transmits news 24 hours a day."

    "Đài phát thanh truyền tin tức 24 giờ một ngày."

  • "The program is transmitted via satellite."

    "Chương trình được truyền qua vệ tinh."

  • "The disease is transmitted by mosquitoes."

    "Bệnh này lây truyền do muỗi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transmit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

send(gửi)
convey(truyền đạt)
transfer(chuyển giao)

Trái nghĩa (Antonyms)

receive(nhận)
block(chặn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Viễn thông Y học

Ghi chú Cách dùng 'Transmit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc truyền tín hiệu điện tử (ví dụ: sóng radio) đến việc truyền bệnh tật. 'Transmit' thường mang ý nghĩa chủ động, có sự tác động để chuyển giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to through

‘Transmit to’ chỉ đích đến của việc truyền tải (ví dụ: transmit a message to someone). ‘Transmit through’ chỉ môi trường hoặc phương tiện mà qua đó sự truyền tải diễn ra (ví dụ: transmit sound through air).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transmit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)