(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ relent
C1

relent

verb

Nghĩa tiếng Việt

dịu lại nhượng bộ mủi lòng bớt khắc nghiệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Relent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ bỏ hoặc làm dịu đi một ý định khắc nghiệt hoặc một sự đối xử tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

To abandon or mitigate a harsh intention or cruel treatment.

Ví dụ Thực tế với 'Relent'

  • "The teacher finally relented and allowed the students to have a longer recess."

    "Giáo viên cuối cùng đã dịu lại và cho phép học sinh có giờ ra chơi dài hơn."

  • "The government refused to relent on its decision to raise taxes."

    "Chính phủ từ chối nhượng bộ về quyết định tăng thuế."

  • "After days of pressure, the company finally relented and agreed to negotiate with the union."

    "Sau nhiều ngày chịu áp lực, công ty cuối cùng đã nhượng bộ và đồng ý đàm phán với công đoàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Relent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: relent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soften(mềm mỏng)
yield(nhượng bộ)
give in(đầu hàng, nhượng bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

persist(kiên trì)
harden(làm cứng rắn)
continue(tiếp tục)

Từ liên quan (Related Words)

mercy(lòng thương xót)
compassion(sự trắc ẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Relent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Relent thường được dùng để chỉ sự thay đổi trong thái độ hoặc hành vi của một người hoặc một thế lực có quyền lực, đặc biệt là khi họ đã từng rất cứng rắn hoặc nghiêm khắc. Nó nhấn mạnh sự giảm bớt hoặc chấm dứt sự tàn nhẫn, nghiêm khắc, hoặc quyết tâm ban đầu. Khác với 'give in' (nhượng bộ) vốn chỉ đơn thuần là chấp nhận thua cuộc, 'relent' mang ý nghĩa chủ động giảm bớt sự khắc nghiệt. Nó cũng khác với 'soften' (mềm mỏng), vì 'soften' có thể chỉ đơn thuần là trở nên dễ chịu hơn về tính cách, trong khi 'relent' tập trung vào việc giảm bớt sự nghiêm khắc trong hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

toward to

'Relent toward' nhấn mạnh sự thay đổi thái độ hoặc hành động theo một hướng tích cực đối với ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 'The manager finally relented toward the employee after seeing their improved performance.' ('Người quản lý cuối cùng đã dịu lại với nhân viên sau khi thấy hiệu suất làm việc của họ được cải thiện.') 'Relent to' thường ám chỉ việc nhượng bộ trước áp lực hoặc yêu cầu. Ví dụ: 'The company relented to public pressure and changed its policy.' ('Công ty đã nhượng bộ trước áp lực của công chúng và thay đổi chính sách của mình.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Relent'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher finally relented and allowed the students to use their notes on the exam.
Giáo viên cuối cùng đã mềm lòng và cho phép học sinh sử dụng ghi chú của họ trong bài kiểm tra.
Phủ định
The company refused to relent on its strict policies, despite employee complaints.
Công ty từ chối nhượng bộ về các chính sách nghiêm ngặt của mình, bất chấp những lời phàn nàn của nhân viên.
Nghi vấn
Will the government relent and provide more funding for education?
Liệu chính phủ có nhượng bộ và cung cấp thêm kinh phí cho giáo dục không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strict teacher used to relent on deadlines for students with special needs.
Giáo viên nghiêm khắc đó đã từng nới lỏng thời hạn nộp bài cho học sinh có nhu cầu đặc biệt.
Phủ định
My boss didn't use to relent, even when employees were facing personal crises.
Sếp của tôi đã từng không nhượng bộ, ngay cả khi nhân viên đang đối mặt với khủng hoảng cá nhân.
Nghi vấn
Did the company use to relent on its environmental policies before the new CEO?
Công ty đã từng nới lỏng các chính sách môi trường trước khi có CEO mới phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)