(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remorselessness
C2

remorselessness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tàn nhẫn sự vô cảm sự thiếu hối hận tính tàn nhẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remorselessness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc không hối hận; thiếu sự ăn năn hoặc thương xót; sự tàn nhẫn.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being remorseless; lack of remorse or pity; pitilessness.

Ví dụ Thực tế với 'Remorselessness'

  • "The remorselessness of the dictator's regime was terrifying."

    "Sự tàn nhẫn của chế độ độc tài thật đáng sợ."

  • "His remorselessness towards his victims was chilling."

    "Sự tàn nhẫn của anh ta đối với các nạn nhân thật đáng sợ."

  • "The company showed remorselessness in its pursuit of profits."

    "Công ty đã thể hiện sự tàn nhẫn trong việc theo đuổi lợi nhuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remorselessness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: remorselessness
  • Adjective: remorseless
  • Adverb: remorselessly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ruthlessness(sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm)
pitilessness(sự không thương xót)
callousness(sự nhẫn tâm, sự vô cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

remorse(sự hối hận, sự ăn năn)
compassion(sự thương xót, lòng trắc ẩn)
pity(sự thương hại)

Từ liên quan (Related Words)

cruelty(sự độc ác, sự tàn bạo)
inhumanity(sự vô nhân đạo)
brutality(sự tàn bạo, sự hung ác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Đạo đức học

Ghi chú Cách dùng 'Remorselessness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'remorselessness' nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của sự hối hận. Nó thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc tính cách của một người nào đó vô cảm, tàn nhẫn, và không quan tâm đến nỗi đau mà họ gây ra cho người khác. Khác với 'ruthlessness' (tàn bạo, nhẫn tâm), 'remorselessness' tập trung vào việc thiếu sự hối hận hơn là sự tàn bạo trong hành động. 'Callousness' (sự nhẫn tâm) gần nghĩa, nhưng thường chỉ một sự vô cảm tổng quát hơn, không nhất thiết liên quan đến một hành động cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Remorselessness of' thường được dùng để chỉ sự thiếu hối hận về một hành động cụ thể. Ví dụ: 'The remorselessness of his actions was shocking'. 'Remorselessness in' thường được dùng để chỉ sự thiếu hối hận trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'There was a remorselessness in his pursuit of power'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remorselessness'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the dictator acted with remorselessness, his regime was quickly overthrown.
Bởi vì nhà độc tài hành động một cách tàn nhẫn, chế độ của ông ta đã nhanh chóng bị lật đổ.
Phủ định
Even though he showed no remorselessness outwardly, the guilt still haunted him in his dreams.
Mặc dù bề ngoài anh ta không tỏ ra hối hận, nhưng sự tội lỗi vẫn ám ảnh anh ta trong giấc mơ.
Nghi vấn
If the killer had displayed any remorselessness during the trial, would the judge have been more lenient?
Nếu kẻ giết người thể hiện bất kỳ sự tàn nhẫn nào trong phiên tòa, liệu thẩm phán có khoan dung hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He remorselessly pursues his goals, ignoring the feelings of others.
Anh ta theo đuổi mục tiêu của mình một cách tàn nhẫn, bỏ qua cảm xúc của người khác.
Phủ định
She does not show any remorselessness towards her enemies; she actually pities them.
Cô ấy không hề tỏ ra tàn nhẫn với kẻ thù; cô ấy thực sự thương hại họ.
Nghi vấn
Does he remorselessly exploit his employees for personal gain?
Anh ta có khai thác tàn nhẫn nhân viên của mình để tư lợi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)