remuneration
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remuneration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trả công; tiền lương; thù lao; bồi thường.
Definition (English Meaning)
Payment for work done; compensation.
Ví dụ Thực tế với 'Remuneration'
-
"The remuneration package includes a competitive salary and comprehensive benefits."
"Gói thù lao bao gồm một mức lương cạnh tranh và các phúc lợi toàn diện."
-
"Directors receive a fixed remuneration and performance-related bonuses."
"Các giám đốc nhận một khoản thù lao cố định và tiền thưởng dựa trên hiệu suất."
-
"They demanded higher remuneration for their increased workload."
"Họ yêu cầu mức thù lao cao hơn cho khối lượng công việc tăng lên của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remuneration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: remuneration
- Adjective: remunerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remuneration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remuneration' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và chuyên nghiệp để chỉ khoản thanh toán cho dịch vụ hoặc công việc đã thực hiện. Nó bao gồm không chỉ tiền lương cơ bản mà còn có thể bao gồm các phúc lợi khác như thưởng, hoa hồng, bảo hiểm, và các khoản đóng góp hưu trí. So với 'salary' (lương) hoặc 'wage' (tiền công), 'remuneration' mang ý nghĩa rộng hơn và bao quát hơn về tổng giá trị mà người lao động nhận được. 'Compensation' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'remuneration' thường nhấn mạnh vào việc trả công xứng đáng cho công sức bỏ ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remuneration for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc công việc mà khoản thanh toán được thực hiện. Ví dụ: 'remuneration for services rendered'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remuneration'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Employees should receive fair remuneration for their hard work.
|
Nhân viên nên nhận được sự đền bù công bằng cho sự làm việc chăm chỉ của họ. |
| Phủ định |
The company might not offer competitive remuneration packages to new hires.
|
Công ty có thể không cung cấp các gói đền bù cạnh tranh cho nhân viên mới. |
| Nghi vấn |
Could this job be remunerative enough to cover my living expenses?
|
Công việc này có thể đủ sinh lợi để trang trải chi phí sinh hoạt của tôi không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The CEO's annual remuneration is determined by the company's performance.
|
Thù lao hàng năm của CEO được quyết định bởi hiệu quả hoạt động của công ty. |
| Phủ định |
His remuneration was not commensurate with the amount of work he did.
|
Thù lao của anh ấy không tương xứng với lượng công việc anh ấy đã làm. |
| Nghi vấn |
Is the remuneration package offered competitive compared to other companies in the industry?
|
Gói thù lao được cung cấp có cạnh tranh so với các công ty khác trong ngành không? |