remunerative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remunerative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại lợi nhuận, có tính chất bồi dưỡng, trả công xứng đáng.
Definition (English Meaning)
Providing payment for work done.
Ví dụ Thực tế với 'Remunerative'
-
"Teaching can be a highly remunerative career."
"Nghề giáo viên có thể là một sự nghiệp mang lại thu nhập cao."
-
"He found a more remunerative job."
"Anh ấy đã tìm được một công việc được trả lương cao hơn."
-
"Investment in education can be highly remunerative in the long term."
"Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại lợi ích lớn về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remunerative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: remunerative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remunerative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remunerative' thường được sử dụng để mô tả công việc, hoạt động kinh doanh, hoặc đầu tư mà tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận tốt. Nó nhấn mạnh rằng công sức bỏ ra được đền đáp một cách thỏa đáng về mặt tài chính. So với 'profitable', 'remunerative' nhấn mạnh sự đền đáp công sức hơn là chỉ lợi nhuận đơn thuần. 'Lucrative' cũng có nghĩa tương tự, nhưng 'remunerative' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả những công việc không chỉ đem lại lợi nhuận lớn mà còn có ý nghĩa về mặt xã hội hoặc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remunerative in' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một công việc hoặc hoạt động cụ thể mang lại lợi nhuận. Ví dụ: 'This project is remunerative in terms of experience gained.' (Dự án này mang lại lợi nhuận về kinh nghiệm thu được).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remunerative'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The remunerative job allowed her to save money for her future.
|
Công việc sinh lợi giúp cô ấy tiết kiệm tiền cho tương lai. |
| Phủ định |
The initial investment wasn't remunerative enough to cover the risks.
|
Khoản đầu tư ban đầu không đủ sinh lợi để bù đắp rủi ro. |
| Nghi vấn |
Is a career in finance generally considered a remunerative path?
|
Sự nghiệp trong ngành tài chính có thường được coi là một con đường sinh lợi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the qualifications, I would apply for a more remunerative position.
|
Nếu tôi có đủ trình độ, tôi sẽ ứng tuyển vào một vị trí được trả lương cao hơn. |
| Phủ định |
If the job market weren't so competitive, she wouldn't consider a less remunerative career.
|
Nếu thị trường việc làm không cạnh tranh như vậy, cô ấy sẽ không xem xét một sự nghiệp ít được trả lương hơn. |
| Nghi vấn |
Would you work longer hours if the job were more remunerative?
|
Bạn có làm việc nhiều giờ hơn nếu công việc được trả lương cao hơn không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Is this a remunerative job?
|
Đây có phải là một công việc béo bở không? |
| Phủ định |
Is that project not remunerative?
|
Dự án đó không sinh lời sao? |
| Nghi vấn |
Is the position truly remunerative?
|
Vị trí đó có thực sự béo bở không? |