replenishable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replenishable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được bổ sung; có thể được phục hồi hoặc làm mới.
Definition (English Meaning)
Capable of being replenished; able to be restored or renewed.
Ví dụ Thực tế với 'Replenishable'
-
"Solar energy is a replenishable resource."
"Năng lượng mặt trời là một nguồn tài nguyên có thể bổ sung."
-
"Replenishable groundwater resources are crucial for agriculture in arid regions."
"Các nguồn tài nguyên nước ngầm có thể bổ sung là rất quan trọng đối với nông nghiệp ở các vùng khô cằn."
-
"Sustainable forestry practices ensure that timber remains a replenishable resource."
"Các hoạt động lâm nghiệp bền vững đảm bảo rằng gỗ vẫn là một nguồn tài nguyên có thể bổ sung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replenishable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: replenishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replenishable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'replenishable' thường được sử dụng để mô tả các nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể được tái tạo sau khi sử dụng. Nó nhấn mạnh tính bền vững và khả năng phục hồi của nguồn tài nguyên. Không giống như 'renewable' thường chỉ các nguồn năng lượng tái tạo, 'replenishable' có thể áp dụng cho nhiều loại tài nguyên khác nhau, bao gồm cả nước, đất, và các khoáng chất nhất định nếu chúng được quản lý một cách bền vững.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Replenishable with’ thường được sử dụng để chỉ rõ nguồn tài nguyên được bổ sung bằng gì. Ví dụ: 'The soil is replenishable with nutrients'. ‘Replenishable by’ thường được sử dụng để chỉ quá trình hoặc yếu tố giúp bổ sung tài nguyên. Ví dụ: 'The aquifer is replenishable by rainfall'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replenishable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.