exhaustible
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể bị dùng hết hoàn toàn, có thể cạn kiệt.
Definition (English Meaning)
Capable of being used up completely.
Ví dụ Thực tế với 'Exhaustible'
-
"Fossil fuels are exhaustible resources that will eventually run out."
"Nhiên liệu hóa thạch là những nguồn tài nguyên có thể cạn kiệt và cuối cùng sẽ hết."
-
"We must find alternative energy sources to replace exhaustible fossil fuels."
"Chúng ta phải tìm các nguồn năng lượng thay thế để thay thế nhiên liệu hóa thạch có thể cạn kiệt."
-
"The overconsumption of natural resources makes them exhaustible."
"Việc tiêu thụ quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên khiến chúng trở nên có thể cạn kiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exhaustible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhaustible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhaustible' thường được dùng để mô tả các nguồn tài nguyên thiên nhiên như dầu mỏ, khí đốt, than đá, hoặc các nguồn năng lượng không tái tạo khác. Nó nhấn mạnh tính hữu hạn và nguy cơ cạn kiệt nếu sử dụng không bền vững. Khác với 'limited' (giới hạn), 'exhaustible' nhấn mạnh khả năng cạn kiệt hoàn toàn. So với 'finite' (hữu hạn), 'exhaustible' thường liên quan đến việc sử dụng và tiêu thụ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Exhaustible of' được dùng để chỉ ra cái gì có thể bị cạn kiệt. Ví dụ: 'The earth is exhaustible of its natural resources.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.