repositioning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repositioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự định vị lại; hành động thay đổi cách thức một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu được trình bày trước công chúng để làm cho nó hấp dẫn hơn hoặc khiến họ suy nghĩ về nó theo một cách khác.
Definition (English Meaning)
The act of changing the way that something is presented to the public in order to make it more attractive to them or to make them think about it in a different way.
Ví dụ Thực tế với 'Repositioning'
-
"The company is planning a major repositioning of its flagship product."
"Công ty đang lên kế hoạch định vị lại lớn cho sản phẩm chủ lực của mình."
-
"The repositioning of the car as an environmentally friendly vehicle boosted sales."
"Việc định vị lại chiếc xe như một phương tiện thân thiện với môi trường đã thúc đẩy doanh số bán hàng."
-
"A successful repositioning can breathe new life into a declining product."
"Một sự định vị lại thành công có thể thổi luồng gió mới vào một sản phẩm đang suy giảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repositioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: repositioning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repositioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong marketing và kinh doanh để chỉ sự thay đổi chiến lược nhằm cải thiện vị thế của sản phẩm hoặc thương hiệu trên thị trường. Nó bao gồm việc thay đổi nhận thức của khách hàng về sản phẩm, có thể bằng cách thay đổi tính năng, giá cả, kênh phân phối, hoặc thông điệp quảng cáo. Khác với 'positioning' là xác định vị thế ban đầu, 'repositioning' là sự thay đổi vị thế đã có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **repositioning of something**: Định vị lại cái gì. Ví dụ: *the repositioning of the brand*.
* **repositioning something as something**: Định vị lại cái gì như là cái gì. Ví dụ: *repositioning the product as a luxury item*.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repositioning'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new CEO arrives, the marketing team will have been repositioning the brand for six months.
|
Vào thời điểm CEO mới đến, đội ngũ marketing sẽ đã và đang tái định vị thương hiệu trong sáu tháng. |
| Phủ định |
The company won't have been repositioning its products successfully if sales continue to decline next quarter.
|
Công ty sẽ không tái định vị sản phẩm thành công nếu doanh số tiếp tục giảm trong quý tới. |
| Nghi vấn |
Will they have been repositioning their business strategy for long enough to see significant results by the end of the year?
|
Liệu họ đã và đang tái định vị chiến lược kinh doanh đủ lâu để thấy được những kết quả đáng kể vào cuối năm nay chưa? |