stagnation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trì trệ; tình trạng đình trệ kéo dài, ít hoặc không tăng trưởng trong nền kinh tế, ngành công nghiệp, v.v.
Definition (English Meaning)
A prolonged period of little or no growth in an economy, industry, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Stagnation'
-
"The country is facing economic stagnation after years of rapid growth."
"Đất nước đang đối mặt với sự trì trệ kinh tế sau nhiều năm tăng trưởng nhanh chóng."
-
"The stagnation of wages has led to widespread discontent."
"Sự trì trệ của tiền lương đã dẫn đến sự bất mãn lan rộng."
-
"The company needs to innovate to overcome stagnation."
"Công ty cần đổi mới để vượt qua sự trì trệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stagnation
- Adjective: stagnant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagnation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stagnation ám chỉ một sự thiếu hụt đáng kể trong tiến trình hoặc phát triển. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một tình huống không mong muốn hoặc cần phải thay đổi. Phân biệt với 'recession' (suy thoái), là một giai đoạn suy giảm kinh tế, và 'slowdown' (chậm lại), chỉ đơn giản là tốc độ tăng trưởng giảm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'stagnation in' để chỉ sự trì trệ trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'stagnation in the housing market'). Sử dụng 'stagnation of' để chỉ sự trì trệ của một cái gì đó (ví dụ: 'stagnation of economic growth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnation'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company is experiencing stagnation is undeniable.
|
Việc công ty đang trải qua sự trì trệ là không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
What the government doesn't realize is that stagnant wages are fueling discontent.
|
Điều mà chính phủ không nhận ra là tiền lương trì trệ đang làm gia tăng sự bất mãn. |
| Nghi vấn |
Whether the economy's stagnation will end soon is uncertain.
|
Liệu sự trì trệ của nền kinh tế có sớm kết thúc hay không vẫn chưa chắc chắn. |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested in research and development, it would escape the current stagnation.
|
Nếu công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nó sẽ thoát khỏi tình trạng trì trệ hiện tại. |
| Phủ định |
If the economy weren't stagnant, people wouldn't be so worried about their future.
|
Nếu nền kinh tế không trì trệ, mọi người sẽ không quá lo lắng về tương lai của họ. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if the team hadn't faced such a period of stagnation?
|
Liệu dự án có thành công nếu nhóm không phải đối mặt với một giai đoạn trì trệ như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been experiencing stagnation before the new CEO took over, leading to declining profits.
|
Công ty đã trải qua tình trạng trì trệ trước khi CEO mới nhậm chức, dẫn đến lợi nhuận giảm sút. |
| Phủ định |
The economy hadn't been showing signs of stagnation before the sudden market crash.
|
Nền kinh tế đã không cho thấy dấu hiệu trì trệ nào trước vụ sụp đổ thị trường đột ngột. |
| Nghi vấn |
Had the project been suffering from stagnant progress before they brought in the new project manager?
|
Dự án có phải đã bị trì trệ tiến độ trước khi họ đưa người quản lý dự án mới vào không? |