(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ repository
C1

repository

noun

Nghĩa tiếng Việt

kho lưu trữ ngân khố tủ đựng vựa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repository'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi, tòa nhà hoặc thùng chứa nơi mọi thứ được lưu trữ, thường là một cách an toàn.

Definition (English Meaning)

A place, building, or container where things are stored, often safely.

Ví dụ Thực tế với 'Repository'

  • "The library is a vast repository of information."

    "Thư viện là một kho lưu trữ thông tin khổng lồ."

  • "This museum is a repository of ancient artifacts."

    "Bảo tàng này là một kho lưu trữ các cổ vật."

  • "The company uses a central repository to manage its software code."

    "Công ty sử dụng một kho lưu trữ trung tâm để quản lý mã phần mềm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Repository'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: repository
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

storehouse(kho chứa)
depository(nơi ký thác, kho)
archive(văn khố, nơi lưu trữ hồ sơ)

Trái nghĩa (Antonyms)

source(nguồn)

Từ liên quan (Related Words)

database(cơ sở dữ liệu)
library(thư viện)
registry(sổ sách, nơi đăng ký)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Khoa học máy tính Thư viện học

Ghi chú Cách dùng 'Repository'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Repository thường được sử dụng để chỉ nơi lưu trữ có tổ chức, có hệ thống, có thể truy cập và quản lý dễ dàng. Nó nhấn mạnh tính chất lưu trữ có mục đích và có cấu trúc. Phân biệt với 'storage', 'archive' (nơi lưu trữ nhưng ít khi được truy cập) và 'warehouse' (kho hàng, thiên về lưu trữ vật lý số lượng lớn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Repository of something' - nơi lưu trữ cái gì đó; 'Repository for something' - nơi lưu trữ dành cho cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Repository'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The central repository, which contains all the project's code, is crucial for collaboration.
Kho lưu trữ trung tâm, nơi chứa tất cả mã nguồn của dự án, rất quan trọng cho việc cộng tác.
Phủ định
The database, which isn't a repository for sensitive information, is publicly accessible.
Cơ sở dữ liệu, mà không phải là một kho lưu trữ thông tin nhạy cảm, có thể truy cập công khai.
Nghi vấn
Is this archive, which serves as a repository for historical documents, open to the public?
Liệu kho lưu trữ này, nơi đóng vai trò là một kho lưu trữ tài liệu lịch sử, có mở cửa cho công chúng không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library serves as a repository of historical documents.
Thư viện đóng vai trò là một kho lưu trữ các tài liệu lịch sử.
Phủ định
This folder is not the main repository for project files.
Thư mục này không phải là kho lưu trữ chính cho các tệp dự án.
Nghi vấn
Is this server the primary repository for the company's data?
Máy chủ này có phải là kho lưu trữ chính cho dữ liệu của công ty không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library serves as a vast repository of knowledge.
Thư viện đóng vai trò như một kho lưu trữ kiến thức rộng lớn.
Phủ định
Seldom have I seen such a comprehensive repository of historical documents.
Hiếm khi tôi thấy một kho lưu trữ tài liệu lịch sử toàn diện như vậy.
Nghi vấn
Should the central repository be compromised, all data will be lost.
Nếu kho lưu trữ trung tâm bị xâm phạm, tất cả dữ liệu sẽ bị mất.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data repository is carefully maintained to ensure data integrity.
Kho lưu trữ dữ liệu được duy trì cẩn thận để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.
Phủ định
The old file repository was not updated after the system migration.
Kho lưu trữ tệp cũ đã không được cập nhật sau khi di chuyển hệ thống.
Nghi vấn
Will the software repository be made accessible to external developers?
Liệu kho lưu trữ phần mềm có được cung cấp cho các nhà phát triển bên ngoài không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library will be creating a new digital repository, so they will be adding thousands of new documents.
Thư viện sẽ tạo một kho lưu trữ kỹ thuật số mới, vì vậy họ sẽ thêm hàng ngàn tài liệu mới.
Phủ định
The government won't be using that abandoned warehouse as a nuclear waste repository; they found a safer location.
Chính phủ sẽ không sử dụng nhà kho bỏ hoang đó làm kho chứa chất thải hạt nhân; họ đã tìm thấy một địa điểm an toàn hơn.
Nghi vấn
Will the team be continuously updating the company's code repository, or will there be designated update periods?
Liệu nhóm có liên tục cập nhật kho mã của công ty hay sẽ có các khoảng thời gian cập nhật được chỉ định?
(Vị trí vocab_tab4_inline)