depository
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depository'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nơi lưu trữ hoặc ký gửi đồ vật.
Definition (English Meaning)
A place where things are stored or deposited.
Ví dụ Thực tế với 'Depository'
-
"The bank serves as a depository for public funds."
"Ngân hàng đóng vai trò là nơi lưu trữ tiền công."
-
"The library is a vast depository of knowledge."
"Thư viện là một kho tàng kiến thức rộng lớn."
-
"The gold was kept in a secure depository."
"Vàng được cất giữ trong một kho an toàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depository'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: depository
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depository'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depository' thường được dùng để chỉ các địa điểm lưu trữ lớn và an toàn, chẳng hạn như kho bạc, kho lưu trữ tài liệu, hoặc trung tâm lưu ký chứng khoán. Khác với 'storage', 'depository' nhấn mạnh tính chất an toàn và bảo mật của nơi lưu trữ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là một tổ chức tài chính nhận tiền gửi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', nó chỉ vị trí vật được gửi: 'The money is in the depository.' (Tiền được gửi trong kho). Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích của việc gửi: 'This is a depository for important documents.' (Đây là nơi lưu trữ các tài liệu quan trọng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depository'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bank, which serves as a depository for the town's savings, is located downtown.
|
Ngân hàng, nơi đóng vai trò là nơi lưu trữ tiền tiết kiệm của thị trấn, nằm ở trung tâm thành phố. |
| Phủ định |
This is not a depository where you should leave valuable items overnight, which is risky.
|
Đây không phải là nơi lưu trữ mà bạn nên để các vật có giá trị qua đêm, điều này rất rủi ro. |
| Nghi vấn |
Is this the depository that holds the company's important documents, which need to be secured?
|
Đây có phải là nơi lưu trữ các tài liệu quan trọng của công ty, những tài liệu cần được bảo mật không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed to secure my valuables, I would choose a reputable depository.
|
Nếu tôi cần bảo vệ những vật có giá trị của mình, tôi sẽ chọn một kho lưu trữ uy tín. |
| Phủ định |
If the bank weren't such a reliable depository, I wouldn't trust it with my savings.
|
Nếu ngân hàng không phải là một nơi lưu trữ đáng tin cậy, tôi sẽ không tin tưởng gửi tiền tiết kiệm của mình ở đó. |
| Nghi vấn |
Would you feel safer if you kept your documents in a secure depository?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn giữ tài liệu của mình trong một kho lưu trữ an toàn không? |