(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ depository
C1

depository

noun

Nghĩa tiếng Việt

nơi lưu trữ kho lưu trữ trung tâm lưu ký ngân hàng lưu ký
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depository'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nơi lưu trữ hoặc ký gửi đồ vật.

Definition (English Meaning)

A place where things are stored or deposited.

Ví dụ Thực tế với 'Depository'

  • "The bank serves as a depository for public funds."

    "Ngân hàng đóng vai trò là nơi lưu trữ tiền công."

  • "The library is a vast depository of knowledge."

    "Thư viện là một kho tàng kiến thức rộng lớn."

  • "The gold was kept in a secure depository."

    "Vàng được cất giữ trong một kho an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Depository'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: depository
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repository(nơi lưu trữ)
storehouse(nhà kho)
vault(hầm chứa (tiền, đồ vật có giá trị))

Trái nghĩa (Antonyms)

withdrawal point(điểm rút tiền)

Từ liên quan (Related Words)

custodian(người giám sát, người quản lý)
escrow(ký quỹ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Ngân hàng

Ghi chú Cách dùng 'Depository'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'depository' thường được dùng để chỉ các địa điểm lưu trữ lớn và an toàn, chẳng hạn như kho bạc, kho lưu trữ tài liệu, hoặc trung tâm lưu ký chứng khoán. Khác với 'storage', 'depository' nhấn mạnh tính chất an toàn và bảo mật của nơi lưu trữ. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là một tổ chức tài chính nhận tiền gửi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Khi dùng với 'in', nó chỉ vị trí vật được gửi: 'The money is in the depository.' (Tiền được gửi trong kho). Khi dùng với 'for', nó chỉ mục đích của việc gửi: 'This is a depository for important documents.' (Đây là nơi lưu trữ các tài liệu quan trọng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Depository'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bank, which serves as a depository for the town's savings, is located downtown.
Ngân hàng, nơi đóng vai trò là nơi lưu trữ tiền tiết kiệm của thị trấn, nằm ở trung tâm thành phố.
Phủ định
This is not a depository where you should leave valuable items overnight, which is risky.
Đây không phải là nơi lưu trữ mà bạn nên để các vật có giá trị qua đêm, điều này rất rủi ro.
Nghi vấn
Is this the depository that holds the company's important documents, which need to be secured?
Đây có phải là nơi lưu trữ các tài liệu quan trọng của công ty, những tài liệu cần được bảo mật không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I needed to secure my valuables, I would choose a reputable depository.
Nếu tôi cần bảo vệ những vật có giá trị của mình, tôi sẽ chọn một kho lưu trữ uy tín.
Phủ định
If the bank weren't such a reliable depository, I wouldn't trust it with my savings.
Nếu ngân hàng không phải là một nơi lưu trữ đáng tin cậy, tôi sẽ không tin tưởng gửi tiền tiết kiệm của mình ở đó.
Nghi vấn
Would you feel safer if you kept your documents in a secure depository?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn giữ tài liệu của mình trong một kho lưu trữ an toàn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)