reprobation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reprobation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản đối hoặc lên án mạnh mẽ; trạng thái bị nguyền rủa hoặc từ chối, đặc biệt là bởi Chúa.
Definition (English Meaning)
Strong disapproval or condemnation; the state of being condemned or rejected, especially by God.
Ví dụ Thực tế với 'Reprobation'
-
"The sermon focused on the reprobation of greed and selfishness."
"Bài giảng tập trung vào sự lên án lòng tham và sự ích kỷ."
-
"The politician faced public reprobation after the scandal broke."
"Chính trị gia phải đối mặt với sự phản đối của công chúng sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"His actions were met with widespread reprobation."
"Hành động của anh ta đã gặp phải sự lên án rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reprobation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reprobation
- Adjective: reprobate (liên quan)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reprobation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc đạo đức để chỉ sự không tán thành gay gắt hoặc sự trừng phạt của một quyền lực tối cao. Nó nhấn mạnh sự nghiêm trọng của hành động hoặc niềm tin bị lên án.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reprobation of' thường đi kèm với hành động, thái độ hoặc người bị lên án. Ví dụ: 'the reprobation of sin'. 'Reprobation for' chỉ lý do cho sự lên án. Ví dụ: 'reprobation for his crimes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reprobation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had shown any remorse, he would have avoided the reprobation he faced.
|
Nếu anh ta thể hiện bất kỳ sự ăn năn nào, anh ta đã có thể tránh được sự chỉ trích mà anh ta phải đối mặt. |
| Phủ định |
If they hadn't acted like reprobates, they wouldn't have faced such severe consequences.
|
Nếu họ không hành động như những kẻ vô lại, họ đã không phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would she have faced such reprobation if she had apologized sincerely?
|
Liệu cô ấy có phải đối mặt với sự chỉ trích như vậy nếu cô ấy đã xin lỗi chân thành không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The reprobation from the community deeply affected him.
|
Sự phản đối từ cộng đồng đã ảnh hưởng sâu sắc đến anh ấy. |
| Phủ định |
There was no reprobation for her courageous actions; instead, she was praised.
|
Không có sự phản đối nào đối với những hành động dũng cảm của cô ấy; thay vào đó, cô ấy đã được khen ngợi. |
| Nghi vấn |
Was there public reprobation of the company's unethical practices?
|
Có sự phản đối công khai nào đối với các hành vi phi đạo đức của công ty không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee's reprobation of his actions was clear in their official statement.
|
Sự phản đối của ủy ban đối với hành động của anh ấy đã rõ ràng trong tuyên bố chính thức của họ. |
| Phủ định |
He didn't expect such public reprobation for his controversial decision.
|
Anh ấy đã không mong đợi sự chỉ trích công khai như vậy cho quyết định gây tranh cãi của mình. |
| Nghi vấn |
Did the community express reprobation when they learned about the company's pollution?
|
Cộng đồng có bày tỏ sự phản đối khi họ biết về việc ô nhiễm của công ty không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community has expressed reprobation for his unethical actions.
|
Cộng đồng đã bày tỏ sự phản đối đối với những hành động phi đạo đức của anh ta. |
| Phủ định |
She has not shown any reprobation for her past mistakes.
|
Cô ấy đã không hề tỏ ra hối hận về những sai lầm trong quá khứ của mình. |
| Nghi vấn |
Has the public voiced reprobation against the new policy?
|
Công chúng đã lên tiếng phản đối chính sách mới chưa? |