reproductive health
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproductive health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức khỏe của hệ sinh sản và các chức năng và quá trình của chúng.
Definition (English Meaning)
The health of the reproductive systems and their functions and processes.
Ví dụ Thực tế với 'Reproductive health'
-
"Access to reproductive health services is essential for women's well-being."
"Tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản là rất cần thiết cho hạnh phúc của phụ nữ."
-
"The organization advocates for comprehensive reproductive health education in schools."
"Tổ chức ủng hộ giáo dục sức khỏe sinh sản toàn diện trong các trường học."
-
"Many factors influence reproductive health, including nutrition and lifestyle choices."
"Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, bao gồm dinh dưỡng và lựa chọn lối sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproductive health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reproductive health
- Adjective: reproductive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproductive health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'reproductive health' bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến hệ sinh sản ở mọi giai đoạn của cuộc đời. Nó bao gồm khả năng sinh sản, quan hệ tình dục an toàn, kế hoạch hóa gia đình và tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản. Nó nhấn mạnh quyền được thông tin và đưa ra các quyết định tự nguyện về sức khỏe sinh sản của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reproductive health of...' được sử dụng để chỉ sức khỏe sinh sản của một đối tượng cụ thể (ví dụ: phụ nữ, nam giới, thanh thiếu niên). 'Reproductive health for...' được sử dụng để nhấn mạnh các chương trình hoặc dịch vụ được cung cấp để cải thiện sức khỏe sinh sản cho một nhóm người cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproductive health'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Promoting reproductive health is essential for women's well-being.
|
Việc thúc đẩy sức khỏe sinh sản là rất cần thiết cho sự khỏe mạnh của phụ nữ. |
| Phủ định |
Ignoring reproductive health can lead to serious consequences.
|
Bỏ qua sức khỏe sinh sản có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. |
| Nghi vấn |
Is ensuring access to reproductive health services a priority in your community?
|
Việc đảm bảo tiếp cận các dịch vụ sức khỏe sinh sản có phải là một ưu tiên trong cộng đồng của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Access to reproductive health services is a fundamental right.
|
Tiếp cận các dịch vụ sức khỏe sinh sản là một quyền cơ bản. |
| Phủ định |
Many women in developing countries do not have adequate reproductive healthcare.
|
Nhiều phụ nữ ở các nước đang phát triển không được chăm sóc sức khỏe sinh sản đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Does your clinic provide comprehensive reproductive health information?
|
Phòng khám của bạn có cung cấp thông tin toàn diện về sức khỏe sinh sản không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government is going to invest more in reproductive health programs next year.
|
Chính phủ sẽ đầu tư nhiều hơn vào các chương trình sức khỏe sinh sản vào năm tới. |
| Phủ định |
She is not going to ignore the importance of reproductive health anymore.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của sức khỏe sinh sản nữa. |
| Nghi vấn |
Are they going to provide free reproductive health services to teenagers?
|
Họ có định cung cấp dịch vụ sức khỏe sinh sản miễn phí cho thanh thiếu niên không? |