reproductive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproductive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc tham gia vào quá trình sinh sản.
Definition (English Meaning)
Relating to or involved in reproduction.
Ví dụ Thực tế với 'Reproductive'
-
"The reproductive system is essential for the continuation of the species."
"Hệ sinh sản là thiết yếu cho sự tiếp tục của loài."
-
"Reproductive health is a major concern for many women."
"Sức khỏe sinh sản là một mối quan tâm lớn đối với nhiều phụ nữ."
-
"The reproductive rate of rabbits is very high."
"Tỷ lệ sinh sản của thỏ rất cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproductive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproductive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reproductive' thường được sử dụng để mô tả các cơ quan, hệ thống, quá trình hoặc khả năng liên quan đến việc tạo ra con cái hoặc nhân bản. Nó nhấn mạnh chức năng tạo ra thế hệ mới. Cần phân biệt với 'fertile' (màu mỡ, sinh sản tốt) nghiêng về khả năng tạo ra kết quả tốt (đất đai, ý tưởng), hoặc 'procreative' (sinh sản) là một từ trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- reproductive of': liên quan đến quá trình sinh sản của... (ví dụ: reproductive organs of a plant). '- reproductive in': liên quan đến khía cạnh sinh sản trong... (ví dụ: reproductive health in women).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproductive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.