(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ research and development
C1

research and development

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu và phát triển R&D
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Research and development'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động được thực hiện bởi các công ty hoặc chính phủ để phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình mới, hoặc để cải thiện những sản phẩm, dịch vụ hiện có.

Definition (English Meaning)

Activities undertaken by companies or governments to develop new products, services, or processes, or to improve existing ones.

Ví dụ Thực tế với 'Research and development'

  • "The company invests heavily in research and development."

    "Công ty đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển."

  • "Our research and development department is working on a new product."

    "Bộ phận nghiên cứu và phát triển của chúng tôi đang làm việc trên một sản phẩm mới."

  • "The government provides tax incentives for companies engaged in research and development."

    "Chính phủ cung cấp ưu đãi thuế cho các công ty tham gia vào nghiên cứu và phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Research and development'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: research and development
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

innovation(sự đổi mới)
technical development(phát triển kỹ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

stagnation(sự trì trệ)
decline(sự suy giảm)

Từ liên quan (Related Words)

technology(công nghệ)
science(khoa học)
engineering(kỹ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Khoa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Research and development'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được viết tắt là R&D. Nó đề cập đến giai đoạn đầu tiên trong chu trình phát triển sản phẩm, bao gồm việc khám phá và thử nghiệm các ý tưởng mới. R&D có thể là nghiên cứu cơ bản (basic research) - khám phá kiến thức mới mà không có ứng dụng cụ thể trước mắt - hoặc nghiên cứu ứng dụng (applied research) - giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc phát triển một sản phẩm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

in: thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà R&D đang diễn ra (e.g., 'investment in research and development'). on: thường được dùng khi R&D tập trung vào một chủ đề, dự án cụ thể (e.g., 'research and development on new energy sources').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Research and development'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team will be focusing on research and development next quarter.
Đội sẽ tập trung vào nghiên cứu và phát triển vào quý tới.
Phủ định
They won't be investing in research and development this year due to budget constraints.
Họ sẽ không đầu tư vào nghiên cứu và phát triển trong năm nay do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Will the company be increasing its spending on research and development in the coming years?
Liệu công ty có tăng chi tiêu cho nghiên cứu và phát triển trong những năm tới không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has invested heavily in research and development this year.
Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển trong năm nay.
Phủ định
They haven't allocated enough resources to research and development.
Họ đã không phân bổ đủ nguồn lực cho nghiên cứu và phát triển.
Nghi vấn
Has the government supported research and development in renewable energy?
Chính phủ đã hỗ trợ nghiên cứu và phát triển năng lượng tái tạo chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's research and development department is crucial for innovation.
Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty rất quan trọng cho sự đổi mới.
Phủ định
He does not usually prioritize research and development in his budget.
Anh ấy thường không ưu tiên nghiên cứu và phát triển trong ngân sách của mình.
Nghi vấn
Does the government invest enough in research and development?
Chính phủ có đầu tư đủ vào nghiên cứu và phát triển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)