resentfulness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resentfulness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc cảm giác tức giận sâu sắc, cay đắng và ác cảm.
Definition (English Meaning)
The state or feeling of deep and bitter anger and ill-will.
Ví dụ Thực tế với 'Resentfulness'
-
"His resentfulness toward his former boss festered for years."
"Sự oán giận của anh ấy đối với người sếp cũ đã âm ỉ trong nhiều năm."
-
"The resentfulness in her voice was unmistakable."
"Sự oán giận trong giọng nói của cô ấy là không thể nhầm lẫn."
-
"Resentfulness can poison relationships and lead to long-term unhappiness."
"Sự oán giận có thể đầu độc các mối quan hệ và dẫn đến sự bất hạnh lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resentfulness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: resentfulness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resentfulness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Resentfulness diễn tả một cảm xúc tiêu cực, kéo dài và thường âm ỉ. Nó khác với anger (sự tức giận) ở chỗ có tính chất dai dẳng và liên quan đến cảm giác bị đối xử bất công. Khác với bitterness (sự cay đắng) ở chỗ nó hướng tới một đối tượng cụ thể gây ra sự bất mãn. Nó là một trạng thái cảm xúc phức tạp bao gồm giận dữ, căm ghét và oán giận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
– Resentfulness towards someone: thể hiện sự oán giận nhắm vào một người cụ thể. Ví dụ: Her resentfulness towards her ex-husband was palpable.
– Resentfulness at something: thể hiện sự oán giận về một sự việc cụ thể. Ví dụ: There was a lot of resentfulness at the new company policies.
– Resentfulness over something: tương tự như 'at', chỉ sự oán giận về một vấn đề cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resentfulness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone constantly criticizes you, resentfulness arises.
|
Nếu ai đó liên tục chỉ trích bạn, sự oán giận sẽ nảy sinh. |
| Phủ định |
When you address the root cause of unfair treatment, resentfulness doesn't usually persist.
|
Khi bạn giải quyết tận gốc nguyên nhân của sự đối xử bất công, sự oán giận thường không kéo dài. |
| Nghi vấn |
If I apologize sincerely, does the resentfulness fade?
|
Nếu tôi xin lỗi chân thành, liệu sự oán giận có phai nhạt không? |